GeForce RTX 4090 vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 5060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4090
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
95.84
+371%

RTX 4090 vượt qua RTX 5060 với mức trọn vẹn là 371% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3291
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.8231.08
Hiệu quả năng lượng15.069.93
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD102GB206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)19 Tháng 5 2025
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 65% so với RTX 4090.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163843840
Tần số nhân2235 MHz2280 MHz
Tần số Boost2520 MHz2497 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million21,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt145 Watt
Tốc độ xử lý texture1,290299.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPS19.18 TFLOPS
ROPs17648
TMUs512120
Tensor Cores512120
Ray Tracing Cores12830

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dài304 mm241 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.912.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 95.84
+371%
RTX 5060 20.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 38265
+371%
RTX 5060 8125

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD254
+408%
50−55
−408%
1440p193
+383%
40−45
−383%
4K140
+419%
27−30
−419%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.30
−5.3%
5.98
+5.3%
1440p8.28
−10.8%
7.48
+10.8%
4K11.42
−3.1%
11.07
+3.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 thấp hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 thấp hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 và RTX 5060 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 311
+640%
40−45
−640%
Counter-Strike 2 351
+211%
110−120
−211%
Cyberpunk 2077 227
+440%
40−45
−440%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 288
+586%
40−45
−586%
Battlefield 5 190−200
+140%
80−85
−140%
Counter-Strike 2 340
+201%
110−120
−201%
Cyberpunk 2077 224
+433%
40−45
−433%
Far Cry 5 209
+222%
65−70
−222%
Fortnite 300−350
+190%
100−110
−190%
Forza Horizon 4 300−350
+330%
80−85
−330%
Forza Horizon 5 281
+353%
60−65
−353%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+135%
75−80
−135%
Valorant 650−700
+364%
140−150
−364%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 268
+538%
40−45
−538%
Battlefield 5 190−200
+140%
80−85
−140%
Counter-Strike 2 340
+201%
110−120
−201%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+18.3%
230−240
−18.3%
Cyberpunk 2077 215
+412%
40−45
−412%
Dota 2 253
+406%
50−55
−406%
Far Cry 5 201
+209%
65−70
−209%
Fortnite 300−350
+190%
100−110
−190%
Forza Horizon 4 300−350
+330%
80−85
−330%
Forza Horizon 5 275
+344%
60−65
−344%
Grand Theft Auto V 174
+135%
70−75
−135%
Metro Exodus 228
+430%
40−45
−430%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+135%
75−80
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 573
+923%
55−60
−923%
Valorant 650−700
+364%
140−150
−364%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 264
+529%
40−45
−529%
Battlefield 5 190−200
+140%
80−85
−140%
Cyberpunk 2077 211
+402%
40−45
−402%
Dota 2 224
+398%
45−50
−398%
Far Cry 5 187
+188%
65−70
−188%
Forza Horizon 4 300−350
+330%
80−85
−330%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+135%
75−80
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 304
+443%
55−60
−443%
Valorant 680
+366%
140−150
−366%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+190%
100−110
−190%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 312
+643%
40−45
−643%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+261%
140−150
−261%
Grand Theft Auto V 162
+376%
30−35
−376%
Metro Exodus 179
+588%
24−27
−588%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.7%
170−180
−1.7%
Valorant 450−500
+164%
180−190
−164%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 216
+731%
24−27
−731%
Battlefield 5 190−200
+250%
55−60
−250%
Cyberpunk 2077 159
+737%
18−20
−737%
Far Cry 5 186
+313%
45−50
−313%
Forza Horizon 4 300−350
+512%
50−55
−512%
The Witcher 3: Wild Hunt 259
+709%
30−35
−709%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+228%
45−50
−228%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 193
+1508%
12−14
−1508%
Counter-Strike 2 166
+822%
18−20
−822%
Grand Theft Auto V 187
+419%
35−40
−419%
Metro Exodus 136
+750%
16−18
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 280
+866%
27−30
−866%
Valorant 300−350
+194%
110−120
−194%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 134
+1017%
12−14
−1017%
Battlefield 5 130−140
+353%
30−33
−353%
Counter-Strike 2 140−150
+728%
18−20
−728%
Cyberpunk 2077 81
+913%
8−9
−913%
Dota 2 227
+404%
45−50
−404%
Far Cry 5 169
+668%
21−24
−668%
Forza Horizon 4 300−350
+771%
35−40
−771%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+380%
20−22
−380%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+295%
20−22
−295%

Vậy RTX 4090 và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 408% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 383% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 419% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Baldur's Gate 3, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 1508%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 đã vượt qua RTX 5060 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 95.84 20.35
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 19 Tháng 5 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 145 Watt

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 371%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 210.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 17444 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 591 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.