Core i9-14900KS: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-14900KS
2024
24 lõi / 32 luồng, 150 Watt
38.34

Core i9-14900KS mang lại hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra ở mức 38.34% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i9-14900KS vào ngày vào Tháng 3 2024 với giá đề xuất $689. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Raptor Lake-R, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 24 lõi lõi và 32 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 5900 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA1700, với TDP là 150 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-5600, DDR4-3200.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-14900KS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất80
Vị trí theo mức độ phổ biến9
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng24.34từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hànhTháng 3 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$689từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-14900KS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Số lượng nhân hiệu suất cao8từ 60 (Xeon w9-3595X)
Số lượng nhân hiệu quả16
Luồng32
Tần số cơ bản3.2 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa5.9 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-14900KS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-14900KS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Turbo Boost Max 3.0+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-14900KS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-14900KS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-14900KS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5600, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900KS.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 770
Quick Sync Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.65 GHz
Số lượng khối thực thi32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900KS.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900KS, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900KS, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-14900KS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-14900KS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-14900KS 38.34

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-14900KS 61503

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i9-14900KS so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Ryzen 9 7950X 101.83
Core i9-14900KS 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i9-14900KS từ AMD là Ryzen 9 7950X3D, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i9-14900KS từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 39082 cấu hình sử dụng Core i9-14900KS. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i9-14900KS:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i9-14900KS theo thống kê người dùng:

RTX 5090 D GeForce RTX 5090 D
0.02% (6/39082)
RTX 5090 GeForce RTX 5090
2.8% (1104/39082)
RTX 4090 GeForce RTX 4090
36.4% (14220/39082)
RTX 5080 GeForce RTX 5080
0.1% (53/39082)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.4% (160/39082)
RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4080 SUPER
2.5% (984/39082)
RTX 5070 GeForce RTX 5070
0.2% (78/39082)
RTX 5070 Ti GeForce RTX 5070 Ti
0.02% (7/39082)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.4% (165/39082)

Tất cả các so sánh với Core i9-14900KS

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1245 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900KS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-14900KS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.