GeForce RTX 4090 vs RTX A500 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 và RTX A500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
85.93
+474%

RTX 4090 vượt qua RTX A500 Mobile với mức trọn vẹn là 474% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và RTX A500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3326
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.87không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.2019.85
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102GA107S
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và RTX A500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và RTX A500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163842048
Tần số nhân2235 MHz832 MHz
Tần số Boost2520 MHz1537 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt60 Watt (20 - 60 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture1,29098.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPS6.296 TFLOPS
ROPs17648
TMUs51264
Tensor Cores51264
Ray Tracing Cores12816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và RTX A500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và RTX A500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và RTX A500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và RTX A500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 và RTX A500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 85.93
+474%
RTX A500 Mobile 14.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 38423
+474%
RTX A500 Mobile 6694

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 104598
+867%
RTX A500 Mobile 10818

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 137609
+236%
RTX A500 Mobile 40923

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4090 73447
+867%
RTX A500 Mobile 7598

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4090 260357
+437%
RTX A500 Mobile 48496

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 và RTX A500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD256
+495%
43
−495%
1440p195
+748%
23
−748%
4K141
+3425%
4
−3425%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.25không có dữ liệu
1440p8.20không có dữ liệu
4K11.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 324
+671%
40−45
−671%
Counter-Strike 2 351
+277%
90−95
−277%
Cyberpunk 2077 227
+568%
30−35
−568%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 265
+531%
40−45
−531%
Battlefield 5 190−200
+186%
65−70
−186%
Counter-Strike 2 340
+266%
90−95
−266%
Cyberpunk 2077 224
+559%
30−35
−559%
Far Cry 5 209
+287%
54
−287%
Fortnite 300−350
+236%
90−95
−236%
Forza Horizon 4 300−350
+406%
65−70
−406%
Forza Horizon 5 281
+440%
50−55
−440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+190%
60−65
−190%
Valorant 650−700
+426%
120−130
−426%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 234
+457%
40−45
−457%
Battlefield 5 190−200
+186%
65−70
−186%
Counter-Strike 2 340
+266%
90−95
−266%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+32.4%
210−220
−32.4%
Cyberpunk 2077 215
+532%
30−35
−532%
Dota 2 253
+156%
95−100
−156%
Far Cry 5 201
+319%
48
−319%
Fortnite 300−350
+236%
90−95
−236%
Forza Horizon 4 300−350
+406%
65−70
−406%
Forza Horizon 5 275
+429%
50−55
−429%
Grand Theft Auto V 174
+164%
66
−164%
Metro Exodus 229
+574%
30−35
−574%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+190%
60−65
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 579
+953%
55
−953%
Valorant 650−700
+426%
120−130
−426%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+186%
65−70
−186%
Cyberpunk 2077 211
+521%
30−35
−521%
Dota 2 224
+126%
95−100
−126%
Far Cry 5 187
+325%
44
−325%
Forza Horizon 4 300−350
+406%
65−70
−406%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+190%
60−65
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 304
+948%
29
−948%
Valorant 680
+427%
120−130
−427%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+236%
90−95
−236%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 312
+845%
30−35
−845%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+330%
120−130
−330%
Grand Theft Auto V 162
+440%
30
−440%
Metro Exodus 180
+757%
21−24
−757%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+11.5%
150−160
−11.5%
Valorant 450−500
+199%
160−170
−199%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+326%
45−50
−326%
Cyberpunk 2077 159
+960%
14−16
−960%
Far Cry 5 187
+419%
35−40
−419%
Forza Horizon 4 300−350
+646%
40−45
−646%
The Witcher 3: Wild Hunt 259
+896%
24−27
−896%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+308%
35−40
−308%

4K
High Preset

Atomic Heart 102
+685%
12−14
−685%
Counter-Strike 2 166
+1177%
12−14
−1177%
Grand Theft Auto V 187
+523%
30−33
−523%
Metro Exodus 137
+954%
12−14
−954%
The Witcher 3: Wild Hunt 280
+1117%
21−24
−1117%
Valorant 300−350
+265%
90−95
−265%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+467%
24−27
−467%
Counter-Strike 2 150−160
+1054%
12−14
−1054%
Cyberpunk 2077 81
+1250%
6−7
−1250%
Dota 2 227
+298%
55−60
−298%
Far Cry 5 170
+900%
16−18
−900%
Forza Horizon 4 300−350
+952%
27−30
−952%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+500%
16−18
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+394%
16−18
−394%

Vậy RTX 4090 và RTX A500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 495% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 748% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 3425% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4090 nhanh hơn 1250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 đã vượt qua RTX A500 Mobile trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 85.93 14.97
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 60 Watt

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 474%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A500 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn RTX A500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
NVIDIA RTX A500 Mobile
RTX A500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 17137 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 91 phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 hoặc RTX A500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.