GeForce2 Ti vs GeForce RTX 4090

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce2 Ti và GeForce RTX 4090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce2 Ti
2001
64 MB DDR
0.01

RTX 4090 vượt qua GeForce2 Ti với mức trọn vẹn là 908700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 Ti và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15403
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.83
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.07
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV15 A5AD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2001 (23 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 Ti và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 Ti và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu16384
Tần số nhân250 MHz2235 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25 million76,300 million
Quy trình công nghệ150 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu450 Watt
Tốc độ xử lý texture2.0001,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu82.58 TFLOPS
ROPs4176
TMUs8512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 Ti và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dài165 mm304 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 Ti và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 Ti và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 2x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce2 Ti và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce2 Ti và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce2 Ti 0.01
RTX 4090 90.88
+908700%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce2 Ti 4
RTX 4090 38302
+957450%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce2 Ti và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1256
1440p-0−1193
4K-0−1140

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.25
1440pkhông có dữ liệu8.28
4Kkhông có dữ liệu11.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%
Cyberpunk 2077 227
+0%
227
+0%
Hogwarts Legacy 204
+0%
204
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 340
+0%
340
+0%
Cyberpunk 2077 224
+0%
224
+0%
Far Cry 5 210
+0%
210
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 281
+0%
281
+0%
Hogwarts Legacy 181
+0%
181
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 340
+0%
340
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 215
+0%
215
+0%
Dota 2 253
+0%
253
+0%
Far Cry 5 202
+0%
202
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 275
+0%
275
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Hogwarts Legacy 159
+0%
159
+0%
Metro Exodus 230
+0%
230
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 579
+0%
579
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 211
+0%
211
+0%
Dota 2 224
+0%
224
+0%
Far Cry 5 188
+0%
188
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 159
+0%
159
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 301
+0%
301
+0%
Valorant 680
+0%
680
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike 2 312
+0%
312
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 180
+0%
180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 187
+0%
187
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 142
+0%
142
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 255
+0%
255
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Grand Theft Auto V 187
+0%
187
+0%
Hogwarts Legacy 102
+0%
102
+0%
Metro Exodus 137
+0%
137
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 278
+0%
278
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Dota 2 227
+0%
227
+0%
Far Cry 5 170
+0%
170
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 86
+0%
86
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 90.88
Mức độ mới 1 Tháng 10 2001 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 908700%, mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 38300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn GeForce2 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 Ti
GeForce2 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
17372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce2 Ti hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.