GeForce RTX 2070 Super vs RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070 Super
2019
8 GB GDDR6,215 Watt
47.41

RTX 4090 vượt qua RTX 2070 Super với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất701
Vị trí theo mức độ phổ biến986
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.0018.83
Hiệu quả năng lượng15.1815.30
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104AD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2070 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 118% so với RTX 4090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256016384
Tần số nhân1605 MHz2235 MHz
Tần số Boost1770 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million76,300 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture283.21,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.062 TFLOPS82.58 TFLOPS
ROPs64176
TMUs160512
Tensor Cores320512
Ray Tracing Cores40128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2070 Super 47.41
RTX 4090 100.00
+111%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 Super 18220
RTX 4090 38431
+111%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 Super 34964
RTX 4090 104598
+199%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 Super 89209
RTX 4090 137609
+54.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 Super 24640
RTX 4090 73447
+198%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2070 Super 131200
RTX 4090 260357
+98.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2070 Super 521878
RTX 4090 771257
+47.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 2070 Super 168
RTX 4090 310
+84.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 2070 Super 72
RTX 4090 127
+76.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 2070 Super 12
RTX 4090 28
+139%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 2070 Super 100
RTX 4090 265
+165%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 2070 Super 53
RTX 4090 120
+127%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 2070 Super 42
RTX 4090 268
+534%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 2070 Super 128
RTX 4090 437
+241%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 2070 Super 12
RTX 4090 84
+597%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 2070 Super 212
RTX 4090 550
+159%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD134
−92.5%
258
+92.5%
1440p79
−151%
198
+151%
4K51
−178%
142
+178%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72
+66.4%
6.20
−66.4%
1440p6.32
+27.9%
8.08
−27.9%
4K9.78
+15.1%
11.26
−15.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 66% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 15% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 117
−81.2%
212
+81.2%
Cyberpunk 2077 94
−139%
225
+139%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 98
−19.4%
110−120
+19.4%
Counter-Strike 2 96
−124%
215
+124%
Cyberpunk 2077 86
−29.1%
111
+29.1%
Forza Horizon 4 252
−120%
555
+120%
Forza Horizon 5 131
−136%
309
+136%
Metro Exodus 112
−58.9%
178
+58.9%
Red Dead Redemption 2 122
−27.9%
150−160
+27.9%
Valorant 214
−286%
826
+286%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180
+53.8%
110−120
−53.8%
Counter-Strike 2 84
−137%
199
+137%
Cyberpunk 2077 76
−40.8%
107
+40.8%
Dota 2 142
−40.8%
200
+40.8%
Far Cry 5 92
−62%
149
+62%
Fortnite 168
−83.3%
300−350
+83.3%
Forza Horizon 4 198
−177%
548
+177%
Forza Horizon 5 102
−223%
329
+223%
Grand Theft Auto V 145
−20%
174
+20%
Metro Exodus 89
−106%
183
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
+15.8%
210−220
−15.8%
Red Dead Redemption 2 67
−133%
150−160
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 128
−505%
750−800
+505%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85
−37.6%
110−120
+37.6%
Counter-Strike 2 78
−142%
189
+142%
Cyberpunk 2077 69
−52.2%
105
+52.2%
Dota 2 129
−73.6%
224
+73.6%
Far Cry 5 100−110
−102%
210−220
+102%
Forza Horizon 4 167
−226%
544
+226%
Forza Horizon 5 100
−179%
279
+179%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
−50.3%
210−220
+50.3%
Valorant 194
−251%
680
+251%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 95
−70.5%
162
+70.5%
Grand Theft Auto V 95
−69.5%
161
+69.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 44
−111%
90−95
+111%
World of Tanks 300−350
−71.4%
500−550
+71.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
−4.8%
85−90
+4.8%
Cyberpunk 2077 45
−71.1%
77
+71.1%
Far Cry 5 150−160
−6.7%
160−170
+6.7%
Forza Horizon 4 123
−312%
507
+312%
Forza Horizon 5 68
−251%
239
+251%
Metro Exodus 91
−67%
152
+67%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−194%
262
+194%
Valorant 138
−314%
572
+314%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−381%
130
+381%
Dota 2 93
−101%
187
+101%
Grand Theft Auto V 93
−101%
187
+101%
Metro Exodus 37
−270%
137
+270%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 164
−27.4%
200−210
+27.4%
Red Dead Redemption 2 28
−129%
60−65
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
−101%
187
+101%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 57
−59.6%
90−95
+59.6%
Counter-Strike 2 12
−217%
38
+217%
Cyberpunk 2077 22
−81.8%
40
+81.8%
Dota 2 128
−77.3%
227
+77.3%
Far Cry 5 75−80
−38.2%
100−110
+38.2%
Fortnite 70−75
−31.5%
95−100
+31.5%
Forza Horizon 4 65
−337%
284
+337%
Forza Horizon 5 39
−313%
161
+313%
Valorant 73
−399%
364
+399%

Vậy RTX 2070 Super và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 151% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 178% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super nhanh hơn 54%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 505%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 4090 tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 47.41 100.00
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 450 Watt

RTX 2070 Super có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 109.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 110.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2070 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 Super và GeForce RTX 4090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 5111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 16203 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 Super hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.