ATI Mobility Radeon HD 4550 vs GeForce RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4550
2010
512 MB GDDR3, DDR2, DDR3
0.35

RTX 4090 vượt qua ATI Mobility HD 4550 với mức trọn vẹn là 28471% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12941
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.83
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.30
Kiến trúcTerascale 1 (2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaM92AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8016384
Tần số nhân550 MHz2235 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million76,300 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu450 Watt
Tốc độ xử lý texture4.4001,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.088 TFLOPS82.58 TFLOPS
ROPs4176
TMUs8512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3, DDR2, DDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Mobility HD 4550 0.35
RTX 4090 100.00
+28471%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4550 1051
RTX 4090 137609
+12993%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−2480%
258
+2480%
1440p0−1198
4K-0−1142

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.20
1440pkhông có dữ liệu8.08
4Kkhông có dữ liệu11.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−2256%
212
+2256%
Cyberpunk 2077 3−4
−7400%
225
+7400%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−2289%
215
+2289%
Cyberpunk 2077 3−4
−3600%
111
+3600%
Forza Horizon 4 6−7
−9150%
555
+9150%
Red Dead Redemption 2 4−5
−3800%
150−160
+3800%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−2111%
199
+2111%
Cyberpunk 2077 3−4
−3467%
107
+3467%
Far Cry 5 6−7
−2383%
149
+2383%
Forza Horizon 4 6−7
−9033%
548
+9033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2971%
210−220
+2971%
Red Dead Redemption 2 4−5
−3800%
150−160
+3800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3380%
170−180
+3380%
World of Tanks 12−14
−2046%
270−280
+2046%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−2000%
189
+2000%
Cyberpunk 2077 3−4
−3400%
105
+3400%
Far Cry 5 6−7
−3467%
210−220
+3467%
Forza Horizon 4 6−7
−8967%
544
+8967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2971%
210−220
+2971%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−2467%
77
+2467%
Far Cry 5 4−5
−3900%
160−170
+3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−6450%
262
+6450%
Valorant 4−5
−14200%
572
+14200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−1757%
130
+1757%
Dota 2 14−16
−1147%
187
+1147%
Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
187
+1147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−20800%
200−210
+20800%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1147%
187
+1147%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 90−95
Counter-Strike 2 7−8
−443%
38
+443%
Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40
+1900%
Dota 2 14−16
−1413%
227
+1413%
Valorant 0−1 364

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 309
+0%
309
+0%
Metro Exodus 178
+0%
178
+0%
Valorant 826
+0%
826
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 200
+0%
200
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 329
+0%
329
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 183
+0%
183
+0%
Valorant 750−800
+0%
750−800
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 224
+0%
224
+0%
Forza Horizon 5 279
+0%
279
+0%
Valorant 680
+0%
680
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 162
+0%
162
+0%
Grand Theft Auto V 161
+0%
161
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 507
+0%
507
+0%
Forza Horizon 5 239
+0%
239
+0%
Metro Exodus 152
+0%
152
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 137
+0%
137
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 284
+0%
284
+0%
Forza Horizon 5 161
+0%
161
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4550 và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 2480% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 20800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 32các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 30các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 100.00
Mức độ mới 1 Tháng 1 2010 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28471.4%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 4090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4550
Mobility Radeon HD 4550
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 4550 hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.