Radeon RX 7900 XT vs GeForce RTX 4090

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900 XT
2022
20 GB GDDR6, 300 Watt
64.70

RTX 4090 vượt qua RX 7900 XT với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất183
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.9118.83
Hiệu quả năng lượng17.0715.09
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31AD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 101% so với RTX 4090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng537616384
Tần số nhân1387 MHz2235 MHz
Tần số Boost2394 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture804.41,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.48 TFLOPS82.58 TFLOPS
ROPs192176
TMUs336512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Cores84128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài276 mm304 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ800.0 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XT 64.70
RTX 4090 85.76
+32.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XT 28910
RTX 4090 38318
+32.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XT 75896
RTX 4090 104598
+37.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XT 142489
+3.5%
RTX 4090 137609

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900 XT 63712
RTX 4090 73447
+15.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XT 259707
RTX 4090 260357
+0.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XT 737404
RTX 4090 771257
+4.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 7900 XT 347
+11.9%
RTX 4090 310

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 7900 XT 342
+169%
RTX 4090 127

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 7900 XT 373
+1223%
RTX 4090 28

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 7900 XT 481
+81.5%
RTX 4090 265

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 7900 XT 176
+47.3%
RTX 4090 120

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 7900 XT 288
+7.5%
RTX 4090 268

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 7900 XT 278
RTX 4090 437
+57.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 7900 XT 502
RTX 4090 550
+9.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD199
−29.1%
257
+29.1%
1440p135
−44.4%
195
+44.4%
4K85
−65.9%
141
+65.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.52
+37.7%
6.22
−37.7%
1440p6.66
+23.1%
8.20
−23.1%
4K10.58
+7.2%
11.34
−7.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 7% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
−8.7%
351
+8.7%
Cyberpunk 2077 237
+4.4%
227
−4.4%
Hogwarts Legacy 160−170
−26.7%
204
+26.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
−8.8%
190−200
+8.8%
Counter-Strike 2 288
−18.1%
340
+18.1%
Cyberpunk 2077 212
−5.7%
224
+5.7%
Far Cry 5 196
−7.1%
210
+7.1%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
−23.3%
300−350
+23.3%
Forza Horizon 5 244
−15.2%
281
+15.2%
Hogwarts Legacy 171
−5.8%
181
+5.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
−67.2%
650−700
+67.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
−8.8%
190−200
+8.8%
Counter-Strike 2 268
−26.9%
340
+26.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 190
−13.2%
215
+13.2%
Dota 2 199
−27.1%
253
+27.1%
Far Cry 5 187
−8%
202
+8%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
−23.3%
300−350
+23.3%
Forza Horizon 5 223
−23.3%
275
+23.3%
Grand Theft Auto V 173
−0.6%
174
+0.6%
Hogwarts Legacy 150
−6%
159
+6%
Metro Exodus 146
−57.5%
230
+57.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 483
−20.5%
582
+20.5%
Valorant 400−450
−67.2%
650−700
+67.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
−8.8%
190−200
+8.8%
Cyberpunk 2077 179
−17.9%
211
+17.9%
Dota 2 184
−21.7%
224
+21.7%
Far Cry 5 173
−8.7%
188
+8.7%
Forza Horizon 4 270−280
−23.3%
300−350
+23.3%
Hogwarts Legacy 133
−19.5%
159
+19.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 255
−18.8%
303
+18.8%
Valorant 400−450
−67.9%
680
+67.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 206
−51.5%
312
+51.5%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 159
−1.9%
162
+1.9%
Metro Exodus 135
−33.3%
180
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
−8.3%
190−200
+8.3%
Cyberpunk 2077 122
−30.3%
159
+30.3%
Far Cry 5 173
−8.1%
187
+8.1%
Forza Horizon 4 240−250
−25.4%
300−350
+25.4%
Hogwarts Legacy 105
−35.2%
142
+35.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
−42.5%
255
+42.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50
−232%
166
+232%
Grand Theft Auto V 175
−6.9%
187
+6.9%
Hogwarts Legacy 50−55
−88.9%
102
+88.9%
Metro Exodus 87
−57.5%
137
+57.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
−78.8%
279
+78.8%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−1.5%
130−140
+1.5%
Counter-Strike 2 95−100
−52%
140−150
+52%
Cyberpunk 2077 60
−35%
81
+35%
Dota 2 153
−48.4%
227
+48.4%
Far Cry 5 132
−28.8%
170
+28.8%
Forza Horizon 4 200−210
−52.5%
300−350
+52.5%
Hogwarts Legacy 58
−48.3%
86
+48.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 7900 XT và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 66% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7900 XT nhanh hơn 4%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 232%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 4090 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.70 85.76
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 450 Watt

RX 7900 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 32.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7900 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2056 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 17275 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XT hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.