Arc A550M vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A550M và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A550M
2022
8 GB GDDR6, 60 Watt
22.57

Arc A750 vượt qua Arc A550M với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A550M và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất241187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu55.96
Hiệu quả năng lượng27.999.68
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A550M và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A550M và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483584
Tần số nhân900 MHz2050 MHz
Tần số Boost2050 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million21,700 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture262.4537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.397 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs64112
TMUs128224
Tensor Cores256448
Ray Tracing Cores1628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A550M và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A550M và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A550M và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A550M và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A550M và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A550M 22.57
Arc A750 29.26
+29.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A550M 14350
Arc A750 29667
+107%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A550M và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−33.8%
107
+33.8%
1440p45−50
−35.6%
61
+35.6%
4K27−30
−33.3%
36
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.70
1440pkhông có dữ liệu4.74
4Kkhông có dữ liệu8.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−151%
336
+151%
Cyberpunk 2077 50−55
−50%
75
+50%
Hogwarts Legacy 45−50
−136%
111
+136%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−21.7%
110−120
+21.7%
Counter-Strike 2 130−140
−101%
270
+101%
Cyberpunk 2077 50−55
−32%
66
+32%
Far Cry 5 75−80
−44.2%
111
+44.2%
Fortnite 110−120
−19%
130−140
+19%
Forza Horizon 4 90−95
−20.4%
112
+20.4%
Forza Horizon 5 70−75
−78.4%
132
+78.4%
Hogwarts Legacy 45−50
−80.9%
85
+80.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−32.2%
110−120
+32.2%
Valorant 160−170
−17.3%
190−200
+17.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−21.7%
110−120
+21.7%
Counter-Strike 2 130−140
−7.5%
144
+7.5%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−8.3%
270−280
+8.3%
Cyberpunk 2077 50−55
−16%
58
+16%
Dota 2 120−130
−25%
150−160
+25%
Far Cry 5 75−80
−32.5%
102
+32.5%
Fortnite 110−120
−19%
130−140
+19%
Forza Horizon 4 90−95
−14%
106
+14%
Forza Horizon 5 70−75
−63.5%
121
+63.5%
Grand Theft Auto V 85−90
−16.5%
99
+16.5%
Hogwarts Legacy 45−50
−44.7%
68
+44.7%
Metro Exodus 50−55
−106%
105
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−32.2%
110−120
+32.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−172%
185
+172%
Valorant 160−170
−17.3%
190−200
+17.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−21.7%
110−120
+21.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55
+10%
Dota 2 120−130
−25%
150−160
+25%
Far Cry 5 75−80
−27.3%
98
+27.3%
Forza Horizon 4 90−95
+3.3%
90
−3.3%
Hogwarts Legacy 45−50
−17%
55
+17%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−32.2%
110−120
+32.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−1.5%
69
+1.5%
Valorant 160−170
−17.3%
190−200
+17.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−19%
130−140
+19%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−74.5%
89
+74.5%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−26.8%
200−210
+26.8%
Grand Theft Auto V 40−45
+2.4%
41
−2.4%
Metro Exodus 30−35
−110%
65
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 200−210
−12.9%
220−230
+12.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−24.6%
80−85
+24.6%
Cyberpunk 2077 21−24
−82.6%
42
+82.6%
Far Cry 5 50−55
−43.4%
76
+43.4%
Forza Horizon 4 60−65
−31.7%
79
+31.7%
Hogwarts Legacy 24−27
−61.5%
42
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−50%
57
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−36.4%
75−80
+36.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+15%
20
−15%
Grand Theft Auto V 40−45
−4.7%
45
+4.7%
Hogwarts Legacy 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Metro Exodus 18−20
−126%
43
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−103%
69
+103%
Valorant 130−140
−32.6%
170−180
+32.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−30.6%
45−50
+30.6%
Counter-Strike 2 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%
Cyberpunk 2077 10−11
−130%
23
+130%
Dota 2 75−80
−23.4%
95−100
+23.4%
Far Cry 5 27−30
−66.7%
45
+66.7%
Forza Horizon 4 40−45
−48.8%
61
+48.8%
Hogwarts Legacy 14−16
−53.3%
23
+53.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−40%
35−40
+40%

Vậy Arc A550M và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 15%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A750 nhanh hơn 172%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Arc A750 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.57 29.26
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 225 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: hiệu năng cao hơn 29.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A550M
Arc A550M
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 85 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 931 phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A550M hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.