GeForce RTX 3050 8 GB vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 8 GB
2022
8 GB GDDR6,130 Watt
32.82
+3%

RTX 3050 8 GB chỉ vượt qua Arc A750 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất168180
Vị trí theo mức độ phổ biến11không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.0757.48
Hiệu quả năng lượng17.389.75
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA106DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 8 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 20% so với Arc A750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603584
Tần số nhân1552 MHz2050 MHz
Tần số Boost1777 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture142.2537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.098 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs32112
TMUs80224
Tensor Cores80448
Ray Tracing Cores2028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3050 8 GB 32.82
+3%
Arc A750 31.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 8 GB 12612
+3%
Arc A750 12246

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+0.9%
109
−0.9%
1440p60−65
+1.7%
59
−1.7%
4K35−40
−2.9%
36
+2.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.26
+17.1%
2.65
−17.1%
1440p4.15
+18%
4.90
−18%
4K7.11
+12.8%
8.03
−12.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 8 GB thấp hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 8 GB thấp hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 8 GB thấp hơn 13% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 4 285
+0%
285
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 116
+0%
116
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 76
+0%
76
+0%
Dota 2 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 239
+0%
239
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 41
+0%
41
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−33
+0%
30−33
+0%
World of Tanks 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 4 145
+0%
145
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 86
+0%
86
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy RTX 3050 8 GB và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.82 31.86
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 225 Watt

RTX 3050 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 8 GB và Arc A750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 13358 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 876 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 8 GB hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.