Arc A550M vs GeForce RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A550M và GeForce RTX 3050 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A550M
2022
8 GB GDDR6,60 Watt
24.60

RTX 3050 OEM vượt qua Arc A550M với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A550M và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất229182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.2216.48
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A550M và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A550M và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân900 MHz1515 MHz
Tần số Boost2050 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million12,000 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture262.4140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.397 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12880
Tensor Cores25680
Ray Tracing Cores1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A550M và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A550M và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A550M và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A550M và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A550M và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−20%
60−65
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−20%
90−95
+20%
Counter-Strike 2 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−20%
60−65
+20%
Forza Horizon 4 100−110
−20.4%
130−140
+20.4%
Forza Horizon 5 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Metro Exodus 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Red Dead Redemption 2 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Valorant 95−100
−21.2%
120−130
+21.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−20%
90−95
+20%
Counter-Strike 2 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−20%
60−65
+20%
Dota 2 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
Far Cry 5 75−80
−25%
95−100
+25%
Fortnite 120−130
−21%
150−160
+21%
Forza Horizon 4 100−110
−20.4%
130−140
+20.4%
Forza Horizon 5 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Grand Theft Auto V 80−85
−19%
100−105
+19%
Metro Exodus 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−22.6%
190−200
+22.6%
Red Dead Redemption 2 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−25%
100−105
+25%
Valorant 95−100
−21.2%
120−130
+21.2%
World of Tanks 250−260
−17.2%
300−310
+17.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−20%
90−95
+20%
Counter-Strike 2 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−20%
60−65
+20%
Dota 2 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
Far Cry 5 75−80
−25%
95−100
+25%
Forza Horizon 4 100−110
−20.4%
130−140
+20.4%
Forza Horizon 5 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−22.6%
190−200
+22.6%
Valorant 95−100
−21.2%
120−130
+21.2%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−22%
50−55
+22%
Grand Theft Auto V 40−45
−19%
50−55
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
World of Tanks 160−170
−22.7%
200−210
+22.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−20%
60−65
+20%
Counter-Strike 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Far Cry 5 70−75
−19.7%
85−90
+19.7%
Forza Horizon 4 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Forza Horizon 5 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Metro Exodus 55−60
−25%
70−75
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−25%
45−50
+25%
Valorant 65−70
−21.2%
80−85
+21.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Dota 2 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Metro Exodus 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−20%
90−95
+20%
Red Dead Redemption 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−19%
50−55
+19%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Counter-Strike 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Far Cry 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Fortnite 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Forza Horizon 4 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Forza Horizon 5 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Valorant 30−35
−25%
40−45
+25%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.60 31.12
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 130 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 OEM: hiệu năng cao hơn 26.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A550M và GeForce RTX 3050 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A550M
Arc A550M
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A550M hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.