Arc A350M vs GeForce MX570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và GeForce MX570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6,25 Watt
14.55

MX570 chỉ vượt qua Arc A350M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và GeForce MX570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất362356
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.0641.06
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và GeForce MX570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và GeForce MX570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682048
Tần số nhân300 MHz832 MHz
Tần số Boost1150 MHz1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture55.2073.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS4.731 TFLOPS
ROPs2440
TMUs4864
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và GeForce MX570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và GeForce MX570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và GeForce MX570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc A350M và GeForce MX570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A350M và GeForce MX570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và GeForce MX570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−8.6%
38
+8.6%
1440p16
+0%
16−18
+0%
4K9
+0%
9−10
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 27
−7.4%
27−30
+7.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%
Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 9
−222%
27−30
+222%
Forza Horizon 4 66
+8.2%
60−65
−8.2%
Forza Horizon 5 32
−21.9%
35−40
+21.9%
Metro Exodus 40−45
−2.5%
40−45
+2.5%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 56
−7.1%
60−65
+7.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%
Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 8
−263%
27−30
+263%
Dota 2 38
+217%
12
−217%
Far Cry 5 27
−152%
68
+152%
Fortnite 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%
Forza Horizon 4 53
−15.1%
60−65
+15.1%
Forza Horizon 5 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%
Grand Theft Auto V 26
−104%
50−55
+104%
Metro Exodus 40−45
−2.5%
40−45
+2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−1.9%
100−110
+1.9%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Valorant 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
World of Tanks 190−200
−1.6%
190−200
+1.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%
Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 6
−383%
27−30
+383%
Dota 2 59
+9.3%
50−55
−9.3%
Far Cry 5 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Forza Horizon 4 45
−35.6%
60−65
+35.6%
Forza Horizon 5 21
−85.7%
35−40
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−1.9%
100−110
+1.9%
Valorant 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%

1440p
High Preset

Dota 2 10
−120%
21−24
+120%
Grand Theft Auto V 10
−120%
21−24
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−5.6%
130−140
+5.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 100−110
−2%
100−110
+2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 35−40
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 4 37
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 11
−136%
24−27
+136%
Grand Theft Auto V 11
−136%
24−27
+136%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−136%
24−27
+136%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Fortnite 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Forza Horizon 4 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy Arc A350M và GeForce MX570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX570 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A350M nhanh hơn 217%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX570 nhanh hơn 383%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • GeForce MX570 tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.55 14.91
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm

Arc A350M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX570: hiệu năng cao hơn 2.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Arc A350M và GeForce MX570 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A350M và GeForce MX570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 93 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A350M hoặc GeForce MX570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.