GeForce MX570 vs Arc A770M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 và Arc A770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX570
2022
2 GB GDDR6, 25 Watt
14.86

Arc A770M vượt qua MX570 với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 và Arc A770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất363189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.7517.71
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA107DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570 và Arc A770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 và Arc A770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484096
Tần số nhân832 MHz1650 MHz
Tần số Boost1155 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture73.92524.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPS16.79 TFLOPS
ROPs40128
TMUs64256
Tensor Cores64512
Ray Tracing Cores1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 và Arc A770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 và Arc A770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 và Arc A770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 và Arc A770M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX570 và Arc A770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX570 và Arc A770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX570 14.86
Arc A770M 31.01
+109%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX570 5712
Arc A770M 11917
+109%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX570 và Arc A770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD38
−139%
91
+139%
1440p24−27
−113%
51
+113%
4K18−20
−111%
38
+111%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 35−40
−134%
80−85
+134%
Counter-Strike 2 24−27
−140%
60−65
+140%
Cyberpunk 2077 27−30
−290%
113
+290%
Atomic Heart 35−40
−134%
80−85
+134%
Battlefield 5 60−65
−81.7%
100−110
+81.7%
Counter-Strike 2 24−27
−140%
60−65
+140%
Cyberpunk 2077 27−30
−228%
95
+228%
Far Cry 5 45−50
−126%
106
+126%
Fortnite 75−80
−70.9%
130−140
+70.9%
Forza Horizon 4 55−60
−94.8%
110−120
+94.8%
Forza Horizon 5 35−40
−121%
80−85
+121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−125%
110−120
+125%
Valorant 110−120
−59%
180−190
+59%
Atomic Heart 35−40
−134%
80−85
+134%
Battlefield 5 60−65
−81.7%
100−110
+81.7%
Counter-Strike 2 24−27
−140%
60−65
+140%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−43.2%
270−280
+43.2%
Cyberpunk 2077 27−30
−166%
77
+166%
Dota 2 85−90
−48.3%
130−140
+48.3%
Far Cry 5 45−50
−111%
99
+111%
Fortnite 75−80
−70.9%
130−140
+70.9%
Forza Horizon 4 55−60
−94.8%
110−120
+94.8%
Forza Horizon 5 35−40
−121%
80−85
+121%
Grand Theft Auto V 54
−59.3%
86
+59.3%
Metro Exodus 27−30
−221%
93
+221%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−125%
110−120
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−355%
173
+355%
Valorant 110−120
−59%
180−190
+59%
Battlefield 5 60−65
−81.7%
100−110
+81.7%
Counter-Strike 2 24−27
−140%
60−65
+140%
Cyberpunk 2077 27−30
−131%
67
+131%
Dota 2 85−90
−48.3%
130−140
+48.3%
Far Cry 5 45−50
−102%
95
+102%
Forza Horizon 4 55−60
−94.8%
110−120
+94.8%
Forza Horizon 5 35−40
−121%
80−85
+121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−125%
110−120
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−50%
51
+50%
Valorant 110−120
−59%
180−190
+59%
Fortnite 75−80
−70.9%
130−140
+70.9%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−93.3%
200−210
+93.3%
Grand Theft Auto V 21−24
−150%
55−60
+150%
Metro Exodus 16−18
−235%
57
+235%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−32.6%
170−180
+32.6%
Valorant 140−150
−54.5%
220−230
+54.5%
Battlefield 5 35−40
−100%
75−80
+100%
Counter-Strike 2 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%
Cyberpunk 2077 12−14
−267%
44
+267%
Far Cry 5 30−33
−170%
81
+170%
Forza Horizon 4 30−35
−126%
75−80
+126%
Forza Horizon 5 24−27
−104%
50−55
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−127%
50−55
+127%
Fortnite 30−35
−132%
70−75
+132%
Atomic Heart 10−12
−109%
21−24
+109%
Counter-Strike 2 6−7
−133%
14−16
+133%
Grand Theft Auto V 24−27
−73.1%
45
+73.1%
Metro Exodus 10−11
−270%
37
+270%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−226%
62
+226%
Valorant 75−80
−128%
170−180
+128%
Battlefield 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Counter-Strike 2 6−7
−133%
14−16
+133%
Cyberpunk 2077 5−6
−340%
22
+340%
Dota 2 50−55
−80%
90−95
+80%
Far Cry 5 14−16
−200%
45
+200%
Forza Horizon 4 24−27
−117%
50−55
+117%
Forza Horizon 5 12−14
−142%
27−30
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−154%
30−35
+154%
Fortnite 12−14
−162%
30−35
+162%

Vậy GeForce MX570 và Arc A770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770M nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770M nhanh hơn 111% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770M nhanh hơn 355%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M đã vượt qua GeForce MX570 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.86 31.01
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 120 Watt

GeForce MX570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 380%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770M: hiệu năng cao hơn 108.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770M vì nó vượt trội hơn GeForce MX570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570
Intel Arc A770M
Arc A770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
92 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX570 hoặc Arc A770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.