Arc A350M vs UHD Graphics 730 (Rocket Lake)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
12.51
+3.1%

Arc A350M chỉ vượt qua UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất371381
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng39.8464.38
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaDG2-128Rocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture55.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A350M 12.51
+3.1%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 12.13

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A350M 10730
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 11485
+7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A350M 31023
+1655%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1768

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A350M 7147
+343%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A350M 36315
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 83293
+129%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+177%
13
−177%
1440p16
+14.3%
14−16
−14.3%
4K9
+12.5%
8−9
−12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Counter-Strike 2 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Battlefield 5 55−60
+3.5%
55−60
−3.5%
Counter-Strike 2 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Cyberpunk 2077 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Far Cry 5 42
+367%
9
−367%
Fortnite 75−80
+2.6%
75−80
−2.6%
Forza Horizon 4 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Forza Horizon 5 50
+19%
40−45
−19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+4.2%
45−50
−4.2%
Valorant 110−120
+1.8%
110−120
−1.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Battlefield 5 55−60
+3.5%
55−60
−3.5%
Counter-Strike 2 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+2.2%
180−190
−2.2%
Cyberpunk 2077 16
−68.8%
27−30
+68.8%
Dota 2 62
+130%
27
−130%
Far Cry 5 39
+388%
8
−388%
Fortnite 75−80
+2.6%
75−80
−2.6%
Forza Horizon 4 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Forza Horizon 5 47
+11.9%
40−45
−11.9%
Grand Theft Auto V 26
+333%
6
−333%
Metro Exodus 27−30
+300%
7
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+4.2%
45−50
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+22.9%
35−40
−22.9%
Valorant 110−120
+1.8%
110−120
−1.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+3.5%
55−60
−3.5%
Cyberpunk 2077 12
−125%
27−30
+125%
Dota 2 59
+136%
25
−136%
Far Cry 5 37
+363%
8
−363%
Forza Horizon 4 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+4.2%
45−50
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−84.2%
35−40
+84.2%
Valorant 110−120
+1.8%
110−120
−1.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+2.6%
75−80
−2.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+4%
24−27
−4%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+3%
95−100
−3%
Grand Theft Auto V 10
−110%
21−24
+110%
Metro Exodus 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+6.9%
110−120
−6.9%
Valorant 140−150
+2.2%
130−140
−2.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+5.6%
35−40
−5.6%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 25
−16%
27−30
+16%
Forza Horizon 4 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Grand Theft Auto V 11
−127%
24−27
+127%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%
Far Cry 5 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M nhanh hơn 177% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A350M nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A350M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A350M nhanh hơn 388%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 127%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.51 12.13
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730 (Rocket Lake): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Arc A350M và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A350M hoặc UHD Graphics 730 (Rocket Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.