GeForce MX570: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce MX570 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 14.53% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce MX570 vào vào Tháng 5 2022. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 96 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 25 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất387
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.16từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 24064 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Tần số nhân832 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1155 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (GeForce RTX 5060 Laptop)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture73.92từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs40từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs64từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores64từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores16từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ96 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.6
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX570 14.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX570 5783

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX570 11286

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX570 8469

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX570 50683

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce MX570, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 34
Counter-Strike 2 122
Cyberpunk 2077 27−30

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 27
Battlefield 5 60−65
Counter-Strike 2 106
Cyberpunk 2077 27−30
Far Cry 5 45−50
Fortnite 80−85
Forza Horizon 4 55−60
Forza Horizon 5 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
Valorant 110−120

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 27−30
Battlefield 5 60−65
Counter-Strike 2 40
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
Cyberpunk 2077 27−30
Dota 2 90−95
Far Cry 5 45−50
Fortnite 80−85
Forza Horizon 4 55−60
Forza Horizon 5 40−45
Grand Theft Auto V 54
Metro Exodus 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
Valorant 110−120

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 27−30
Battlefield 5 60−65
Cyberpunk 2077 27−30
Dota 2 90−95
Far Cry 5 45−50
Forza Horizon 4 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
The Witcher 3: Wild Hunt 34
Valorant 110−120

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
Grand Theft Auto V 21−24
Metro Exodus 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
Valorant 140−150

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 18−20
Battlefield 5 35−40
Cyberpunk 2077 12−14
Far Cry 5 30−35
Forza Horizon 4 35−40
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 7−8
Counter-Strike 2 10−11
Grand Theft Auto V 24−27
Metro Exodus 10−11
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
Valorant 75−80

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 7−8
Battlefield 5 20−22
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 5−6
Dota 2 50−55
Far Cry 5 14−16
Forza Horizon 4 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce MX570 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce MX570 từ AMD là Radeon RX 5500M, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce MX570 từ AMD:

GeForce MX570 100
Radeon 760M 96.83
Radeon E8950 94.22

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce MX570.

Tất cả các so sánh với GeForce MX570

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.