GeForce MX570: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce MX570 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 14.91% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce MX570 vào vào Tháng 5 2022. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 96 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 25 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất356
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.06từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân832 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1155 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture73.92từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs40từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs64từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores64từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores16từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ96 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.6

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX570 14.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX570 5729

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce MX570, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 27−30

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 27−30
Forza Horizon 4 60−65
Forza Horizon 5 35−40
Metro Exodus 40−45
Red Dead Redemption 2 35−40
Valorant 60−65

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 27−30
Dota 2 12
Far Cry 5 68
Fortnite 80−85
Forza Horizon 4 60−65
Forza Horizon 5 35−40
Grand Theft Auto V 50−55
Metro Exodus 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Red Dead Redemption 2 35−40
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
Valorant 60−65
World of Tanks 190−200

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 27−30
Dota 2 50−55
Far Cry 5 55−60
Forza Horizon 4 60−65
Forza Horizon 5 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Valorant 60−65

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
Grand Theft Auto V 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
Red Dead Redemption 2 12−14
World of Tanks 100−110

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 10−12
Far Cry 5 35−40
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 21−24
Metro Exodus 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
Valorant 35−40

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
Dota 2 24−27
Grand Theft Auto V 24−27
Metro Exodus 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Red Dead Redemption 2 10−11
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 24−27
Far Cry 5 18−20
Fortnite 16−18
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 10−12
Valorant 16−18

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce MX570 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce MX570 từ AMD là Radeon 760M, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce MX570 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce MX570.

Tất cả các so sánh với GeForce MX570

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 93 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.