GeForce MX570 A vs Arc A350M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 A và Arc A350M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

MX570 A
2022
2 GB GDDR6, 25 Watt
13.75
+9.8%

MX570 A vượt qua Arc A350M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 A và Arc A350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất353375
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng43.6039.70
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA107DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570 A và Arc A350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 A và Arc A350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân832 MHz300 MHz
Tần số Boost1155 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture73.9255.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPS1.766 TFLOPS
ROPs4024
TMUs6448
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores166

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 A và Arc A350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 A và Arc A350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 A và Arc A350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX570 A và Arc A350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX570 A và Arc A350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−2.9%
36
+2.9%
1440p16−18
+0%
16
+0%
4K9−10
+0%
9
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Hogwarts Legacy 38
+0%
38
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 42
+0%
42
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 50
+0%
50
+0%
Hogwarts Legacy 25
+0%
25
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Dota 2 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 47
+0%
47
+0%
Grand Theft Auto V 26
+0%
26
+0%
Hogwarts Legacy 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+0%
43
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 59
+0%
59
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 10
+0%
10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 3
+0%
3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy MX570 A và Arc A350M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.75 12.52
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm

MX570 A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A350M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce MX570 A và Arc A350M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX570 A
GeForce MX570 A
Intel Arc A350M
Arc A350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX570 A hoặc Arc A350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.