UHD Graphics 750 vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 750 và Arc A770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 750
2021
15 Watt
4.51

Arc A770 vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 659% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 750 và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất664153
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu56.04
Hiệu quả năng lượng20.7010.47
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 750 và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 750 và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2564096
Tần số nhân300 MHz2100 MHz
Tần số Boost1300 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ14 nm+++6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture20.80614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6656 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs8128
TMUs16256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 750 và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 750 và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 750 và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 750 và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 750 và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 750 4.51
Arc A770 34.23
+659%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 750 1733
Arc A770 13155
+659%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 750 và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−700%
112
+700%
1440p8−9
−700%
64
+700%
4K5−6
−720%
41
+720%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.94
1440pkhông có dữ liệu5.14
4Kkhông có dữ liệu8.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−792%
116
+792%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−638%
95−100
+638%
Counter-Strike 2 12−14
−662%
99
+662%
Forza Horizon 4 18−20
−1500%
304
+1500%
Forza Horizon 5 8−9
−1000%
85−90
+1000%
Metro Exodus 10−11
−1100%
120
+1100%
Red Dead Redemption 2 14−16
−393%
65−70
+393%
Valorant 12−14
−1033%
130−140
+1033%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−638%
95−100
+638%
Counter-Strike 2 12−14
−577%
88
+577%
Dota 2 14−16
−650%
105
+650%
Far Cry 5 21−24
−209%
71
+209%
Fortnite 24−27
−500%
150−160
+500%
Forza Horizon 4 18−20
−1258%
258
+1258%
Forza Horizon 5 8−9
−1000%
85−90
+1000%
Grand Theft Auto V 14−16
−650%
105
+650%
Metro Exodus 10−11
−890%
99
+890%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−385%
180−190
+385%
Red Dead Redemption 2 14−16
−393%
65−70
+393%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−687%
110−120
+687%
Valorant 12−14
−1033%
130−140
+1033%
World of Tanks 75−80
−271%
270−280
+271%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−638%
95−100
+638%
Counter-Strike 2 12−14
−538%
83
+538%
Far Cry 5 21−24
−296%
90−95
+296%
Forza Horizon 4 18−20
−1037%
216
+1037%
Forza Horizon 5 8−9
−1000%
85−90
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−385%
180−190
+385%
Valorant 12−14
−1033%
130−140
+1033%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−1025%
45
+1025%
Grand Theft Auto V 4−5
−1025%
45
+1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−483%
170−180
+483%
Red Dead Redemption 2 3−4
−1000%
30−35
+1000%
World of Tanks 30−35
−584%
210−220
+584%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1000%
65−70
+1000%
Counter-Strike 2 3−4
−600%
21−24
+600%
Far Cry 5 10−11
−990%
100−110
+990%
Forza Horizon 4 6−7
−2533%
158
+2533%
Forza Horizon 5 6−7
−833%
55−60
+833%
Metro Exodus 2−3
−4450%
91
+4450%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−757%
60
+757%
Valorant 12−14
−685%
100−110
+685%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10
+0%
Dota 2 16−18
−200%
48
+200%
Grand Theft Auto V 16−18
−200%
48
+200%
Metro Exodus 0−1 47
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−731%
100−110
+731%
Red Dead Redemption 2 3−4
−633%
21−24
+633%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−200%
48
+200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−875%
35−40
+875%
Counter-Strike 2 10−11
−50%
15
+50%
Far Cry 5 5−6
−880%
45−50
+880%
Fortnite 3−4
−1433%
45−50
+1433%
Forza Horizon 4 3−4
−2867%
89
+2867%
Forza Horizon 5 2−3
−1450%
30−35
+1450%
Valorant 4−5
−1200%
50−55
+1200%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy UHD Graphics 750 và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 720% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc A770 nhanh hơn 4450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.51 34.23
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 225 Watt

UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: hiệu năng cao hơn 659%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 750 và Arc A770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 401 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5357 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 750 hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.