UHD Graphics 750: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

UHD Graphics 750 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.88% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

Intel bắt đầu bán UHD Graphics 750 vào 30 Tháng 3 2021. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Generation 12.1 và quy trình công nghệ 14 nm+++, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 15 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất676
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.50từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1
LoạiDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân300 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1300 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ14 nm+++từ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture20.80từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6656 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs8từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Bus
Độ dàyIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedtừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớSystem Sharedtừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 750 3.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 750 1733

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên UHD Graphics 750, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 9−10

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
Battlefield 5 16−18
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 9−10
Far Cry 5 10−12
Fortnite 24−27
Forza Horizon 4 20−22
Forza Horizon 5 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
Valorant 55−60

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
Battlefield 5 16−18
Counter-Strike 2 16−18
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
Cyberpunk 2077 9−10
Far Cry 5 10−12
Fortnite 24−27
Forza Horizon 4 20−22
Forza Horizon 5 10−11
Grand Theft Auto V 14−16
Metro Exodus 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 55−60

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
Cyberpunk 2077 9−10
Far Cry 5 10−12
Forza Horizon 4 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 55−60

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
Grand Theft Auto V 4−5
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 45−50

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 8−9
Forza Horizon 4 10−11
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 21−24

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
Far Cry 5 4−5
Forza Horizon 4 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của UHD Graphics 750 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với UHD Graphics 750.

Tất cả các so sánh với UHD Graphics 750

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 408 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.