UHD Graphics 750 vs UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) vượt qua UHD Graphics 750 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 671 | 557 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 20.59 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 12.1 (2020−2021) | Gen. 12 (2021−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Rocket Lake GT1 | Alder Lake Xe |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 64 |
Tần số nhân | 300 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1300 MHz | 1400 MHz |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 20.80 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6656 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 16 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12_1 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 12−14
−83.3%
| 22
+83.3%
|
1440p | 6−7
−83.3%
| 11
+83.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset
Atomic Heart | 10−11
−140%
|
24
+140%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−100%
|
18
+100%
|
Atomic Heart | 10−11
−80%
|
18
+80%
|
Battlefield 5 | 16−18
−70.6%
|
27−30
+70.6%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−66.7%
|
15
+66.7%
|
Far Cry 5 | 10−12
−63.6%
|
18
+63.6%
|
Fortnite | 24−27
−70.8%
|
40−45
+70.8%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
−50%
|
30−33
+50%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−111%
|
19
+111%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−41.2%
|
24−27
+41.2%
|
Valorant | 55−60
−30.4%
|
70−75
+30.4%
|
Atomic Heart | 10−11
−30%
|
13
+30%
|
Battlefield 5 | 16−18
−70.6%
|
27−30
+70.6%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+37.5%
|
8
−37.5%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 75−80
−46.7%
|
110−120
+46.7%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−22.2%
|
11
+22.2%
|
Far Cry 5 | 10−12
−72.7%
|
19
+72.7%
|
Fortnite | 24−27
−70.8%
|
40−45
+70.8%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
−50%
|
30−33
+50%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+16.7%
|
12
−16.7%
|
Metro Exodus | 8−9
−37.5%
|
11
+37.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−41.2%
|
24−27
+41.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−91.7%
|
23
+91.7%
|
Valorant | 55−60
−30.4%
|
70−75
+30.4%
|
Battlefield 5 | 16−18
−70.6%
|
27−30
+70.6%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Far Cry 5 | 10−12
−63.6%
|
18
+63.6%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
−50%
|
30−33
+50%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−44.4%
|
13
+44.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−41.2%
|
24−27
+41.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+9.1%
|
11
−9.1%
|
Valorant | 55−60
+155%
|
22
−155%
|
Fortnite | 24−27
−70.8%
|
40−45
+70.8%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
−62.5%
|
50−55
+62.5%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
−50%
|
6
+50%
|
Metro Exodus | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
−30%
|
35−40
+30%
|
Valorant | 45−50
−65.2%
|
75−80
+65.2%
|
Battlefield 5 | 2−3
−500%
|
12−14
+500%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Far Cry 5 | 8−9
−75%
|
14
+75%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
−83.3%
|
10−12
+83.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
Fortnite | 8−9
−75%
|
14−16
+75%
|
Atomic Heart | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
Valorant | 21−24
−61.9%
|
30−35
+61.9%
|
Battlefield 5 | 0−1 | 6−7 |
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Far Cry 5 | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−100%
|
10−11
+100%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Fortnite | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Dota 2 | 53
+0%
|
53
+0%
|
Dota 2 | 49
+0%
|
49
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Vậy UHD Graphics 750 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
- UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 750 nhanh hơn 155%.
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) nhanh hơn 500%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 750 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
- UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (82%)
- Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.45 | 7.10 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2021 | 4 Tháng 1 2022 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.6%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.