Radeon RX 7900 XTX vs GeForce RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900 XTX
2022
24 GB GDDR6, 355 Watt
80.81
+3.3%

RX 7900 XTX chỉ vượt qua RTX 4070 SUPER với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất812
Vị trí theo mức độ phổ biến5318
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.8667.53
Hiệu quả năng lượng15.6024.37
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 94% so với RX 7900 XTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61447168
Tần số nhân1929 MHz1980 MHz
Tần số Boost2498 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)355 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture959.2554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.39 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs19280
TMUs384224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Cores9656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài287 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XTX 80.81
+3.3%
RTX 4070 SUPER 78.22

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XTX 31060
+3.3%
RTX 4070 SUPER 30064

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XTX 83322
+21.9%
RTX 4070 SUPER 68373

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900 XTX 64680
+32.3%
RTX 4070 SUPER 48876

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XTX 211480
+23.6%
RTX 4070 SUPER 171098

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XTX 758139
RTX 4070 SUPER 766678
+1.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD243
+10%
221
−10%
1440p164
+19.7%
137
−19.7%
4K101
+24.7%
81
−24.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.11
−51.7%
2.71
+51.7%
1440p6.09
−39.3%
4.37
+39.3%
4K9.89
−33.8%
7.40
+33.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 34% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 359
+63.2%
220−230
−63.2%
Counter-Strike 2 214
+15.1%
186
−15.1%
Cyberpunk 2077 250
+27.6%
196
−27.6%
Atomic Heart 290
+31.8%
220−230
−31.8%
Battlefield 5 190−200
+2.2%
180−190
−2.2%
Counter-Strike 2 241
+32.4%
182
−32.4%
Cyberpunk 2077 240
+30.4%
184
−30.4%
Far Cry 5 212
+4.4%
203
−4.4%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 338
+15%
290−300
−15%
Forza Horizon 5 269
+30%
200−210
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+5.4%
400−450
−5.4%
Atomic Heart 199
−10.6%
220−230
+10.6%
Battlefield 5 190−200
+2.2%
180−190
−2.2%
Counter-Strike 2 220
+38.4%
159
−38.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 217
+36.5%
159
−36.5%
Dota 2 197
+3.7%
190−200
−3.7%
Far Cry 5 205
+2.5%
200
−2.5%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 330
+12.2%
290−300
−12.2%
Forza Horizon 5 254
+22.7%
200−210
−22.7%
Grand Theft Auto V 175
+1.2%
173
−1.2%
Metro Exodus 239
+29.2%
185
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+32.3%
412
−32.3%
Valorant 450−500
+5.4%
400−450
−5.4%
Battlefield 5 190−200
+2.2%
180−190
−2.2%
Counter-Strike 2 206
+48.2%
139
−48.2%
Cyberpunk 2077 207
+43.8%
144
−43.8%
Dota 2 178
+4.7%
170−180
−4.7%
Far Cry 5 189
−0.5%
190
+0.5%
Forza Horizon 4 295
+0.3%
290−300
−0.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 298
+48.3%
201
−48.3%
Valorant 450−500
+5.4%
400−450
−5.4%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+9.2%
85−90
−9.2%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 165
+11.5%
148
−11.5%
Metro Exodus 161
+36.4%
118
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
Battlefield 5 190−200
+2.1%
190−200
−2.1%
Cyberpunk 2077 146
+58.7%
92
−58.7%
Far Cry 5 187
+2.2%
183
−2.2%
Forza Horizon 4 290
+12%
250−260
−12%
The Witcher 3: Wild Hunt 242
+57.1%
154
−57.1%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Atomic Heart 75−80
+5.6%
70−75
−5.6%
Counter-Strike 2 60−65
+8.5%
55−60
−8.5%
Grand Theft Auto V 186
+12%
166
−12%
Metro Exodus 108
+45.9%
74
−45.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 200
+50.4%
133
−50.4%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 55
+189%
19
−189%
Cyberpunk 2077 73
+65.9%
44
−65.9%
Dota 2 159
+6%
150−160
−6%
Far Cry 5 159
+54.4%
103
−54.4%
Forza Horizon 4 227
+4.1%
210−220
−4.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 7900 XTX và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 189%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 11%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 80.81 78.22
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 355 Watt 220 Watt

RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4070 SUPER quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
4152 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
4874 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XTX hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.