GeForce RTX 3090 Ti vs Radeon RX 7900 XTX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 7900 XTX vượt qua RTX 3090 Ti với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 13 | 8 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 53 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.31 | 34.86 |
Hiệu quả năng lượng | 11.74 | 15.60 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GA102 | Navi 31 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,999 | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 319% so với RTX 3090 Ti.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 10752 | 6144 |
Tần số nhân | 1560 MHz | 1929 MHz |
Tần số Boost | 1860 MHz | 2498 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 28,300 million | 57,700 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 450 Watt | 355 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 625.0 | 959.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 40 TFLOPS | 61.39 TFLOPS |
ROPs | 112 | 192 |
TMUs | 336 | 384 |
Tensor Cores | 336 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 84 | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 336 mm | 287 mm |
Độ dày | 3-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 16-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6X | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1313 MHz | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 1,008 GB/s | 960.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C |
HDMI | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Cloud Gate GPU
- 3DMark Ice Storm GPU
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 210
−15.7%
| 243
+15.7%
|
1440p | 144
−13.9%
| 164
+13.9%
|
4K | 102
+1%
| 101
−1%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 9.52
−132%
| 4.11
+132%
|
1440p | 13.88
−128%
| 6.09
+128%
|
4K | 19.60
−98.1%
| 9.89
+98.1%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 132% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 128% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 98% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 210−220
−65.4%
|
359
+65.4%
|
Counter-Strike 2 | 180−190
−17.6%
|
214
+17.6%
|
Cyberpunk 2077 | 219
−14.2%
|
250
+14.2%
|
Atomic Heart | 210−220
−33.6%
|
290
+33.6%
|
Battlefield 5 | 180−190
−3.3%
|
190−200
+3.3%
|
Counter-Strike 2 | 180−190
−32.4%
|
241
+32.4%
|
Cyberpunk 2077 | 201
−19.4%
|
240
+19.4%
|
Far Cry 5 | 180−190
−14.6%
|
212
+14.6%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 280−290
−17.4%
|
338
+17.4%
|
Forza Horizon 5 | 200
−34.5%
|
269
+34.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 400−450
−7.9%
|
450−500
+7.9%
|
Atomic Heart | 210−220
+9%
|
199
−9%
|
Battlefield 5 | 180−190
−3.3%
|
190−200
+3.3%
|
Counter-Strike 2 | 180−190
−20.9%
|
220
+20.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 173
−25.4%
|
217
+25.4%
|
Dota 2 | 217
+10.2%
|
197
−10.2%
|
Far Cry 5 | 180−190
−10.8%
|
205
+10.8%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 280−290
−14.6%
|
330
+14.6%
|
Forza Horizon 5 | 188
−35.1%
|
254
+35.1%
|
Grand Theft Auto V | 170
−2.9%
|
175
+2.9%
|
Metro Exodus | 178
−34.3%
|
239
+34.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 394
−38.3%
|
545
+38.3%
|
Valorant | 400−450
−7.9%
|
450−500
+7.9%
|
Battlefield 5 | 180−190
−3.3%
|
190−200
+3.3%
|
Counter-Strike 2 | 180−190
−13.2%
|
206
+13.2%
|
Cyberpunk 2077 | 152
−36.2%
|
207
+36.2%
|
Dota 2 | 195
+9.6%
|
178
−9.6%
|
Far Cry 5 | 180−190
−2.2%
|
189
+2.2%
|
Forza Horizon 4 | 280−290
−2.4%
|
295
+2.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 193
−54.4%
|
298
+54.4%
|
Valorant | 400−450
−7.9%
|
450−500
+7.9%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
−13.6%
|
90−95
+13.6%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
Grand Theft Auto V | 151
−9.3%
|
165
+9.3%
|
Metro Exodus | 125
−28.8%
|
161
+28.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Battlefield 5 | 180−190
−4.8%
|
190−200
+4.8%
|
Cyberpunk 2077 | 104
−40.4%
|
146
+40.4%
|
Far Cry 5 | 160−170
−10.7%
|
187
+10.7%
|
Forza Horizon 4 | 250−260
−14.6%
|
290
+14.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180
−36.7%
|
242
+36.7%
|
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Atomic Heart | 65−70
−8.7%
|
75−80
+8.7%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
−12.5%
|
60−65
+12.5%
|
Grand Theft Auto V | 181
−2.8%
|
186
+2.8%
|
Metro Exodus | 84
−28.6%
|
108
+28.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 173
−15.6%
|
200
+15.6%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+1.8%
|
55
−1.8%
|
Cyberpunk 2077 | 53
−37.7%
|
73
+37.7%
|
Dota 2 | 184
+15.7%
|
159
−15.7%
|
Far Cry 5 | 110−120
−34.7%
|
159
+34.7%
|
Forza Horizon 4 | 210−220
−7.6%
|
227
+7.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Vậy RTX 3090 Ti và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 XTX nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
- RX 7900 XTX nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3090 Ti nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 16%.
- Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 65%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3090 Ti tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
- RX 7900 XTX tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (69%)
- Hòa trong 15 các bài kiểm tra (23%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 77.05 | 80.80 |
Mức độ mới | 27 Tháng 1 2022 | 3 Tháng 11 2022 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 450 Watt | 355 Watt |
RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.9%, mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.8%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3090 Ti và Radeon RX 7900 XTX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.