Radeon RX 7900 XTX vs GeForce RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4080 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900 XTX
2022
24 GB GDDR6, 355 Watt
69.45

RTX 4080 SUPER vượt qua RX 7900 XTX với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116
Vị trí theo mức độ phổ biến5768
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.8638.53
Hiệu quả năng lượng15.5819.10
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31AD103
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11% so với RX 7900 XTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng614410240
Tần số nhân1929 MHz2295 MHz
Tần số Boost2498 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million45,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)355 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture959.2816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.39 TFLOPS52.22 TFLOPS
ROPs192112
TMUs384320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Cores9680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài287 mm310 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XTX 69.45
RTX 4080 SUPER 76.76
+10.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XTX 31053
RTX 4080 SUPER 34323
+10.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XTX 83322
RTX 4080 SUPER 87055
+4.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XTX 148746
+5%
RTX 4080 SUPER 141652

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900 XTX 64680
+9.5%
RTX 4080 SUPER 59075

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XTX 211480
+12.6%
RTX 4080 SUPER 187847

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XTX 758139
RTX 4080 SUPER 870270
+14.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 7900 XTX 367
+15.6%
RTX 4080 SUPER 318

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 7900 XTX 360
+191%
RTX 4080 SUPER 124

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 7900 XTX 400
+1526%
RTX 4080 SUPER 25

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 7900 XTX 536
+126%
RTX 4080 SUPER 237

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 7900 XTX 187
+54.5%
RTX 4080 SUPER 121

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 7900 XTX 322
+1.9%
RTX 4080 SUPER 316

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 7900 XTX 553
+12.9%
RTX 4080 SUPER 490

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XTX và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD240
−6.3%
255
+6.3%
1440p163
−8.6%
177
+8.6%
4K102
−14.7%
117
+14.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.16
−6.3%
3.92
+6.3%
1440p6.13
−8.6%
5.64
+8.6%
4K9.79
−14.7%
8.54
+14.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 15% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 359
+19.7%
300
−19.7%
Counter-Strike 2 355
+1.1%
351
−1.1%
Cyberpunk 2077 250
+0.4%
249
−0.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 290
+3.6%
280
−3.6%
Battlefield 5 190−200
−3.7%
190−200
+3.7%
Counter-Strike 2 348
+1.2%
344
−1.2%
Cyberpunk 2077 240
−2.5%
246
+2.5%
Far Cry 5 212
−13.2%
240
+13.2%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 338
−1.8%
344
+1.8%
Forza Horizon 5 269
−14.5%
308
+14.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
−19.9%
500−550
+19.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 199
−9%
217
+9%
Battlefield 5 190−200
−3.7%
190−200
+3.7%
Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 217
−9.7%
238
+9.7%
Dota 2 197
−6.6%
210−220
+6.6%
Far Cry 5 205
−10.7%
227
+10.7%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 330
−3.6%
342
+3.6%
Forza Horizon 5 254
−12.2%
285
+12.2%
Grand Theft Auto V 175
−2.3%
179
+2.3%
Metro Exodus 239
+5.3%
227
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
−0.4%
547
+0.4%
Valorant 450−500
−19.9%
500−550
+19.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
−3.7%
190−200
+3.7%
Cyberpunk 2077 207
+4%
199
−4%
Dota 2 178
−6.7%
190−200
+6.7%
Far Cry 5 189
−12.2%
212
+12.2%
Forza Horizon 4 295
−9.2%
322
+9.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 298
+13.3%
263
−13.3%
Valorant 450−500
−19.9%
500−550
+19.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 267
−2.6%
274
+2.6%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 165
−2.4%
169
+2.4%
Metro Exodus 161
−0.6%
162
+0.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 146
+14.1%
128
−14.1%
Far Cry 5 187
−11.2%
208
+11.2%
Forza Horizon 4 290
−5.5%
306
+5.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 238
+7.7%
221
−7.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
−18.7%
85−90
+18.7%
Counter-Strike 2 67
−100%
134
+100%
Grand Theft Auto V 186
−0.5%
187
+0.5%
Metro Exodus 108
+1.9%
106
−1.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 197
−3.6%
204
+3.6%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 43
−193%
120−130
+193%
Cyberpunk 2077 73
+19.7%
61
−19.7%
Dota 2 159
−6.9%
170−180
+6.9%
Far Cry 5 159
+9.7%
145
−9.7%
Forza Horizon 4 227
−34.4%
305
+34.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 7900 XTX và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 20%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 193%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (22%)
  • RTX 4080 SUPER tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.45 76.76
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 355 Watt 320 Watt

RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 10.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7900 XTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2584 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XTX hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.