Quadro P5000 vs Radeon RX 7900 XTX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
28.28

RX 7900 XTX vượt qua P5000 với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17810
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.6034.94
Hiệu quả năng lượng12.4415.51
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 429% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20486144
Tần số nhân1607 MHz1929 MHz
Tần số Boost1733 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs64192
TMUs160384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm287 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 28.28
RX 7900 XTX 69.58
+146%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12636
RX 7900 XTX 31089
+146%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5000 53000
RX 7900 XTX 211295
+299%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5000 56453
RX 7900 XTX 193018
+242%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
−159%
241
+159%
1440p65−70
−149%
162
+149%
4K41
−146%
101
+146%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87
−548%
4.15
+548%
1440p38.45
−523%
6.17
+523%
4K60.95
−516%
9.89
+516%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 548% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 523% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 516% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
−102%
355
+102%
Cyberpunk 2077 65−70
−262%
250
+262%
Hogwarts Legacy 65−70
−221%
218
+221%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−68.1%
190−200
+68.1%
Counter-Strike 2 170−180
−97.7%
348
+97.7%
Cyberpunk 2077 65−70
−248%
240
+248%
Far Cry 5 100−105
−112%
212
+112%
Fortnite 140−150
−116%
300−350
+116%
Forza Horizon 4 120−130
−182%
338
+182%
Forza Horizon 5 95−100
−177%
269
+177%
Hogwarts Legacy 65−70
−174%
186
+174%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−45.1%
170−180
+45.1%
Valorant 190−200
−136%
450−500
+136%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−68.1%
190−200
+68.1%
Counter-Strike 2 170−180
−92.6%
339
+92.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.5%
270−280
+1.5%
Cyberpunk 2077 65−70
−214%
217
+214%
Dota 2 130−140
−45.9%
197
+45.9%
Far Cry 5 100−105
−105%
205
+105%
Fortnite 140−150
−116%
300−350
+116%
Forza Horizon 4 120−130
−175%
330
+175%
Forza Horizon 5 95−100
−162%
254
+162%
Grand Theft Auto V 100−110
−63.6%
175
+63.6%
Hogwarts Legacy 65−70
−140%
163
+140%
Metro Exodus 70−75
−241%
239
+241%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−45.1%
170−180
+45.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
−456%
545
+456%
Valorant 190−200
−136%
450−500
+136%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−68.1%
190−200
+68.1%
Cyberpunk 2077 65−70
−200%
207
+200%
Dota 2 130−140
−31.9%
178
+31.9%
Far Cry 5 100−105
−89%
189
+89%
Forza Horizon 4 120−130
−146%
295
+146%
Hogwarts Legacy 65−70
−129%
156
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−45.1%
170−180
+45.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−462%
298
+462%
Valorant 190−200
−136%
450−500
+136%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−116%
300−350
+116%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−266%
267
+266%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−143%
500−550
+143%
Grand Theft Auto V 55−60
−180%
165
+180%
Metro Exodus 40−45
−274%
161
+274%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−111%
450−500
+111%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−139%
190−200
+139%
Cyberpunk 2077 30−35
−342%
146
+342%
Far Cry 5 70−75
−160%
187
+160%
Forza Horizon 4 80−85
−249%
290
+249%
Hogwarts Legacy 35−40
−266%
128
+266%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−341%
238
+341%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−96.1%
150−160
+96.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−97.1%
67
+97.1%
Grand Theft Auto V 60−65
−205%
186
+205%
Hogwarts Legacy 20−22
−210%
60−65
+210%
Metro Exodus 27−30
−300%
108
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−447%
197
+447%
Valorant 180−190
−80.4%
300−350
+80.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−183%
130−140
+183%
Counter-Strike 2 30−35
−26.5%
43
+26.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−387%
73
+387%
Dota 2 90−95
−69.1%
159
+69.1%
Far Cry 5 35−40
−330%
159
+330%
Forza Horizon 4 55−60
−313%
227
+313%
Hogwarts Legacy 20−22
−245%
69
+245%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−167%
95−100
+167%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−119%
75−80
+119%

Vậy Quadro P5000 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 159% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 149% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 146% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 462%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.28 69.58
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 355 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 255%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 146%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4349 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.