TITAN V vs Radeon RX 6900 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và Radeon RX 6900 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V
2017
12 GB HBM2,250 Watt
44.56

RX 6900 XT vượt qua TITAN V với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8024
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu29.96
Hiệu quả năng lượng12.2715.97
Kiến trúcVolta (2017−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGV100Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và RX 6900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51205120
Tần số nhân1200 MHz1825 MHz
Tần số Boost1455 MHz2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million26,800 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture465.6720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs96128
TMUs320320
Tensor Cores640không có dữ liệu
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được TITAN V và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.2
CUDA7.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

TITAN V 44.56
RX 6900 XT 69.58
+56.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
RX 6900 XT 26741
+56.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
−56.7%
188
+56.7%
1440p152
+16.9%
130
−16.9%
4K82
+1.2%
81
−1.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p24.99
−370%
5.31
+370%
1440p19.73
−157%
7.68
+157%
4K36.57
−197%
12.33
+197%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 370% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 157% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 197% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 350−400
+0%
350−400
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 126
+0%
126
+0%
Red Dead Redemption 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 480
+0%
480
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 350−400
+0%
350−400
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 123
+0%
123
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 124
+0%
124
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 53
+0%
53
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 350−400
+0%
350−400
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 411
+0%
411
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 82
+0%
82
+0%
World of Tanks 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 117
+0%
117
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 328
+0%
328
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 55
+0%
55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 185
+0%
185
+0%

Vậy TITAN V và RX 6900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.56 69.58
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 300 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 56.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn TITAN V trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa TITAN V và Radeon RX 6900 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3295 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3858 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về TITAN V hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.