Radeon RX 6900 XT vs GeForce RTX 3090 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3090 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6900 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
59.84

RTX 3090 Ti vượt qua RX 6900 XT với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2913
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.058.29
Hiệu quả năng lượng15.7811.61
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 262% so với RTX 3090 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512010752
Tần số nhân1825 MHz1560 MHz
Tần số Boost2250 MHz1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture720.0625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs128112
TMUs320336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Cores8084

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm336 mm
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6900 XT 59.84
RTX 3090 Ti 66.04
+10.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26737
RTX 3090 Ti 29506
+10.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6900 XT 59119
RTX 3090 Ti 69481
+17.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6900 XT 50587
RTX 3090 Ti 53110
+5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD196
−7.1%
210
+7.1%
1440p134
−6%
142
+6%
4K83
−21.7%
101
+21.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10
+86.8%
9.52
−86.8%
1440p7.46
+88.8%
14.08
−88.8%
4K12.04
+64.4%
19.79
−64.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 87% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 64% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
−3.8%
300−350
+3.8%
Cyberpunk 2077 160−170
−36%
219
+36%
Hogwarts Legacy 150−160
−5.9%
160−170
+5.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 195
+6%
180−190
−6%
Counter-Strike 2 300−350
−3.8%
300−350
+3.8%
Cyberpunk 2077 160−170
−24.8%
201
+24.8%
Far Cry 5 180−190
−6.1%
190−200
+6.1%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 283
−1.4%
280−290
+1.4%
Forza Horizon 5 180−190
−7%
200
+7%
Hogwarts Legacy 150−160
−5.9%
160−170
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
−15.5%
400−450
+15.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 196
+6.5%
180−190
−6.5%
Counter-Strike 2 300−350
−3.8%
300−350
+3.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
−7.5%
173
+7.5%
Dota 2 160−170
−28.4%
217
+28.4%
Far Cry 5 180−190
−6.1%
190−200
+6.1%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 279
−2.9%
280−290
+2.9%
Forza Horizon 5 180−190
−0.5%
188
+0.5%
Grand Theft Auto V 160−170
−1.8%
170
+1.8%
Hogwarts Legacy 150−160
−5.9%
160−170
+5.9%
Metro Exodus 164
−8.5%
178
+8.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
−22%
394
+22%
Valorant 350−400
−15.5%
400−450
+15.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+7.1%
180−190
−7.1%
Cyberpunk 2077 160−170
+5.9%
152
−5.9%
Dota 2 160−170
−15.4%
195
+15.4%
Far Cry 5 180−190
−6.1%
190−200
+6.1%
Forza Horizon 4 248
−15.7%
280−290
+15.7%
Hogwarts Legacy 150−160
−5.9%
160−170
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
−17.7%
193
+17.7%
Valorant 411
−1.7%
400−450
+1.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
−13.8%
220−230
+13.8%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
−4.2%
500−550
+4.2%
Grand Theft Auto V 130−140
−11.9%
151
+11.9%
Metro Exodus 102
−22.5%
125
+22.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
−10.2%
450−500
+10.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+5.4%
180−190
−5.4%
Cyberpunk 2077 90−95
−13%
104
+13%
Far Cry 5 160−170
−8.7%
170−180
+8.7%
Forza Horizon 4 231
−9.1%
250−260
+9.1%
Hogwarts Legacy 85−90
−13.8%
95−100
+13.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−16%
180−190
+16%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−13.6%
100−105
+13.6%
Grand Theft Auto V 150−160
−15.3%
181
+15.3%
Hogwarts Legacy 45−50
−19.1%
55−60
+19.1%
Metro Exodus 67
−25.4%
84
+25.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
−41.8%
173
+41.8%
Valorant 300−350
−0.3%
300−350
+0.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
−1.5%
130−140
+1.5%
Counter-Strike 2 85−90
−13.6%
100−105
+13.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−20.5%
53
+20.5%
Dota 2 150−160
−15.7%
184
+15.7%
Far Cry 5 100−110
−14.3%
120−130
+14.3%
Forza Horizon 4 162
−29%
200−210
+29%
Hogwarts Legacy 45−50
−19.1%
55−60
+19.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 6900 XT và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 7%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 42%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RTX 3090 Ti tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.84 66.04
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 450 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 Ti: hiệu năng cao hơn 10.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6900 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3961 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3443 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.