Radeon RX 6900 XT vs RTX 6000 Ada Generation

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6900 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
59.78

RTX 6000 Ada Generation vượt qua RX 6900 XT với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2919
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.018.56
Hiệu quả năng lượng15.8717.04
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 251% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512018176
Tần số nhân1825 MHz915 MHz
Tần số Boost2250 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million76,300 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture720.01,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs128192
TMUs320568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Cores80142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6900 XT 59.78
RTX 6000 Ada Generation 64.20
+7.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26731
RTX 6000 Ada Generation 28707
+7.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6900 XT 59119
RTX 6000 Ada Generation 70850
+19.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6900 XT 50587
+37.9%
RTX 6000 Ada Generation 36679

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD195
+6.6%
183
−6.6%
1440p134
−19.4%
160
+19.4%
4K85
−28.2%
109
+28.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.12
+625%
37.15
−625%
1440p7.46
+470%
42.49
−470%
4K11.75
+431%
62.38
−431%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 625% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 470% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 431% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
−6.5%
210−220
+6.5%
Counter-Strike 2 300−350
−3.2%
300−350
+3.2%
Cyberpunk 2077 160−170
−8.7%
170−180
+8.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 190−200
−6.5%
210−220
+6.5%
Battlefield 5 195
+7.7%
180−190
−7.7%
Counter-Strike 2 300−350
−3.2%
300−350
+3.2%
Cyberpunk 2077 160−170
−8.7%
170−180
+8.7%
Far Cry 5 170−180
+33.8%
130
−33.8%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 283
+2.2%
270−280
−2.2%
Forza Horizon 5 180−190
−5.9%
190−200
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
−10.5%
400−450
+10.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 190−200
−6.5%
210−220
+6.5%
Battlefield 5 196
+8.3%
180−190
−8.3%
Counter-Strike 2 300−350
−3.2%
300−350
+3.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
−8.7%
170−180
+8.7%
Dota 2 160−170
−6.5%
180−190
+6.5%
Far Cry 5 170−180
+38.1%
126
−38.1%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 279
+0.7%
270−280
−0.7%
Forza Horizon 5 180−190
−5.9%
190−200
+5.9%
Grand Theft Auto V 160−170
−2.4%
170−180
+2.4%
Metro Exodus 164
+43.9%
114
−43.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
−51.4%
489
+51.4%
Valorant 350−400
−10.5%
400−450
+10.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+8.8%
180−190
−8.8%
Cyberpunk 2077 160−170
−8.7%
170−180
+8.7%
Dota 2 160−170
−6.5%
180−190
+6.5%
Far Cry 5 170−180
+47.5%
118
−47.5%
Forza Horizon 4 248
−11.7%
270−280
+11.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
−58.5%
260
+58.5%
Valorant 411
+2.8%
400−450
−2.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
−9.7%
210−220
+9.7%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
−4%
500−550
+4%
Grand Theft Auto V 130−140
−6.7%
140−150
+6.7%
Metro Exodus 102
+7.4%
95
−7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
−10%
450−500
+10%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+9.5%
170−180
−9.5%
Cyberpunk 2077 90−95
−9.8%
100−110
+9.8%
Far Cry 5 150−160
+31.4%
118
−31.4%
Forza Horizon 4 231
−4.8%
240−250
+4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−46%
219
+46%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
−11.9%
65−70
+11.9%
Counter-Strike 2 85−90
+120%
40
−120%
Grand Theft Auto V 150−160
−7.1%
160−170
+7.1%
Metro Exodus 67
−34.3%
90
+34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
−50.8%
184
+50.8%
Valorant 300−350
−0.3%
300−350
+0.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+1.5%
130−140
−1.5%
Counter-Strike 2 85−90
−10.2%
95−100
+10.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−11.4%
45−50
+11.4%
Dota 2 150−160
−6.9%
170−180
+6.9%
Far Cry 5 100−110
−12.7%
115
+12.7%
Forza Horizon 4 162
−21.6%
190−200
+21.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 120%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 59%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (25%)
  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.78 64.20
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6900 XT và RTX 6000 Ada Generation quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.