Radeon RX 6900 XT vs GeForce RTX 3060 8 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3060 8 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6900 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
69.54
+74.4%

RX 6900 XT vượt qua RTX 3060 8 GB với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3060 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.8916.07
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GA106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3060 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3060 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203584
Tần số nhân1825 MHz1320 MHz
Tần số Boost2250 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million12,000 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture720.0199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs12848
TMUs320112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Cores8028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3060 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm242 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3060 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s240.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3060 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3060 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3060 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6900 XT 69.54
+74.4%
RTX 3060 8 GB 39.87

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26726
+74.4%
RTX 3060 8 GB 15322

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và GeForce RTX 3060 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD194
+76.4%
110−120
−76.4%
1440p135
+80%
75−80
−80%
4K86
+91.1%
45−50
−91.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15không có dữ liệu
1440p7.40không có dữ liệu
4K11.62không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 190−200
+80.9%
110−120
−80.9%
Counter-Strike 2 160−170
+83.3%
90−95
−83.3%
Cyberpunk 2077 160−170
+78.9%
90−95
−78.9%
Atomic Heart 190−200
+80.9%
110−120
−80.9%
Battlefield 5 195
+77.3%
110−120
−77.3%
Counter-Strike 2 160−170
+83.3%
90−95
−83.3%
Cyberpunk 2077 160−170
+78.9%
90−95
−78.9%
Far Cry 5 170−180
+83.2%
95−100
−83.2%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 283
+76.9%
160−170
−76.9%
Forza Horizon 5 180−190
+87%
100−105
−87%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
Valorant 350−400
+80.5%
200−210
−80.5%
Atomic Heart 190−200
+80.9%
110−120
−80.9%
Battlefield 5 196
+78.2%
110−120
−78.2%
Counter-Strike 2 160−170
+83.3%
90−95
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+85.3%
150−160
−85.3%
Cyberpunk 2077 160−170
+78.9%
90−95
−78.9%
Dota 2 160−170
+77.9%
95−100
−77.9%
Far Cry 5 170−180
+83.2%
95−100
−83.2%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 279
+86%
150−160
−86%
Forza Horizon 5 180−190
+87%
100−105
−87%
Grand Theft Auto V 160−170
+75.8%
95−100
−75.8%
Metro Exodus 164
+82.2%
90−95
−82.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
+79.4%
180−190
−79.4%
Valorant 350−400
+80.5%
200−210
−80.5%
Battlefield 5 197
+79.1%
110−120
−79.1%
Counter-Strike 2 160−170
+83.3%
90−95
−83.3%
Cyberpunk 2077 160−170
+78.9%
90−95
−78.9%
Dota 2 160−170
+77.9%
95−100
−77.9%
Far Cry 5 170−180
+83.2%
95−100
−83.2%
Forza Horizon 4 248
+77.1%
140−150
−77.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+82.2%
90−95
−82.2%
Valorant 411
+78.7%
230−240
−78.7%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Counter-Strike 2 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+75.7%
280−290
−75.7%
Grand Theft Auto V 130−140
+80%
75−80
−80%
Metro Exodus 102
+85.5%
55−60
−85.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 400−450
+75.2%
250−260
−75.2%
Battlefield 5 196
+78.2%
110−120
−78.2%
Cyberpunk 2077 90−95
+82%
50−55
−82%
Far Cry 5 150−160
+82.4%
85−90
−82.4%
Forza Horizon 4 231
+77.7%
130−140
−77.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+77.6%
85−90
−77.6%
Fortnite 150−160
+77.6%
85−90
−77.6%
Atomic Heart 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
Counter-Strike 2 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Grand Theft Auto V 150−160
+83.5%
85−90
−83.5%
Metro Exodus 67
+91.4%
35−40
−91.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+87.7%
65−70
−87.7%
Valorant 300−350
+83.9%
180−190
−83.9%
Battlefield 5 134
+78.7%
75−80
−78.7%
Counter-Strike 2 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Dota 2 150−160
+76.7%
90−95
−76.7%
Far Cry 5 100−110
+85.5%
55−60
−85.5%
Forza Horizon 4 162
+80%
90−95
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%
Fortnite 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%

Vậy RX 6900 XT và RTX 3060 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 91% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.54 39.87
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 170 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 8 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
3902 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
795 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc GeForce RTX 3060 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.