Radeon 630 vs RX 6900 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 630 và Radeon RX 6900 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 630
2019
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.38

RX 6900 XT vượt qua 630 với mức trọn vẹn là 1669% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 630 và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.02
Hiệu quả năng lượng5.3915.87
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23Navi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 630 và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 630 và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5125120
Tần số nhân1082 MHz1825 MHz
Tần số Boost1218 MHz2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million26,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture38.98720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.247 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs16128
TMUs32320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 630 và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 630 và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 630 và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 630 và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 630 và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 630 3.38
RX 6900 XT 59.78
+1669%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 630 1512
RX 6900 XT 26729
+1668%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 630 và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−1850%
195
+1850%
1440p7−8
−1814%
134
+1814%
4K4−5
−2025%
85
+2025%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.12
1440pkhông có dữ liệu7.46
4Kkhông có dữ liệu11.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−2111%
190−200
+2111%
Counter-Strike 2 12−14
−2300%
300−350
+2300%
Cyberpunk 2077 8−9
−1913%
160−170
+1913%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−2111%
190−200
+2111%
Battlefield 5 14−16
−1293%
195
+1293%
Counter-Strike 2 12−14
−2300%
300−350
+2300%
Cyberpunk 2077 8−9
−1913%
160−170
+1913%
Far Cry 5 9−10
−1833%
170−180
+1833%
Fortnite 21−24
−1338%
300−350
+1338%
Forza Horizon 4 16−18
−1565%
283
+1565%
Forza Horizon 5 8−9
−2238%
180−190
+2238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1006%
170−180
+1006%
Valorant 50−55
−596%
350−400
+596%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−2111%
190−200
+2111%
Battlefield 5 14−16
−1300%
196
+1300%
Counter-Strike 2 12−14
−2300%
300−350
+2300%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−321%
270−280
+321%
Cyberpunk 2077 8−9
−1913%
160−170
+1913%
Dota 2 30−35
−397%
160−170
+397%
Far Cry 5 9−10
−1833%
170−180
+1833%
Fortnite 21−24
−1338%
300−350
+1338%
Forza Horizon 4 16−18
−1541%
279
+1541%
Forza Horizon 5 8−9
−2238%
180−190
+2238%
Grand Theft Auto V 10−12
−1418%
160−170
+1418%
Metro Exodus 7−8
−2243%
164
+2243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1006%
170−180
+1006%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−2836%
323
+2836%
Valorant 50−55
−596%
350−400
+596%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−1307%
197
+1307%
Cyberpunk 2077 8−9
−1913%
160−170
+1913%
Dota 2 30−35
−397%
160−170
+397%
Far Cry 5 9−10
−1833%
170−180
+1833%
Forza Horizon 4 16−18
−1359%
248
+1359%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1006%
170−180
+1006%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1391%
164
+1391%
Valorant 50−55
−690%
411
+690%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−1338%
300−350
+1338%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−3820%
190−200
+3820%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1671%
450−500
+1671%
Grand Theft Auto V 3−4
−4400%
130−140
+4400%
Metro Exodus 2−3
−5000%
102
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−503%
170−180
+503%
Valorant 35−40
−1061%
400−450
+1061%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−2967%
90−95
+2967%
Far Cry 5 7−8
−2114%
150−160
+2114%
Forza Horizon 4 9−10
−2467%
231
+2467%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2400%
150−160
+2400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−2057%
150−160
+2057%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1867%
55−60
+1867%
Grand Theft Auto V 16−18
−875%
150−160
+875%
Valorant 18−20
−1642%
300−350
+1642%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4300%
40−45
+4300%
Dota 2 12−14
−1225%
150−160
+1225%
Far Cry 5 4−5
−2450%
100−110
+2450%
Forza Horizon 4 4−5
−3950%
162
+3950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy Radeon 630 và RX 6900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 1850% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 1814% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 2025% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 5000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.38 59.78
Mức độ mới 13 Tháng 5 2019 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 300 Watt

Radeon 630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 1668.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6900 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 630
Radeon 630
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3917 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 630 hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.