Radeon RX 6900 XT vs Pro W6800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và Radeon Pro W6800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6900 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
59.84
+34.8%

RX 6900 XT vượt qua Pro W6800 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và Radeon Pro W6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2858
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.0328.42
Hiệu quả năng lượng15.8014.07
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $2,249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6% so với Pro W6800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và Radeon Pro W6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và Radeon Pro W6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203840
Tần số nhân1825 MHz2075 MHz
Tần số Boost2250 MHz2320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million26,800 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture720.0556.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS17.82 TFLOPS
ROPs12896
TMUs320240
Ray Tracing Cores8060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và Radeon Pro W6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và Radeon Pro W6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và Radeon Pro W6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C6x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và Radeon Pro W6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và Radeon Pro W6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6900 XT 59.84
+34.8%
Pro W6800 44.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26740
+34.8%
Pro W6800 19832

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6900 XT 59119
+33.1%
Pro W6800 44404

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6900 XT 50587
+81.1%
Pro W6800 27937

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và Radeon Pro W6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD196
+43.1%
137
−43.1%
1440p134
+15.5%
116
−15.5%
4K83
−1.2%
84
+1.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10
+222%
16.42
−222%
1440p7.46
+160%
19.39
−160%
4K12.04
+122%
26.77
−122%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 222% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 160% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 122% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
+35.4%
140−150
−35.4%
Counter-Strike 2 300−350
+20.5%
250−260
−20.5%
Cyberpunk 2077 160−170
+40%
110−120
−40%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 190−200
+35.4%
140−150
−35.4%
Battlefield 5 195
+31.8%
140−150
−31.8%
Counter-Strike 2 300−350
+20.5%
250−260
−20.5%
Cyberpunk 2077 160−170
+40%
110−120
−40%
Far Cry 5 170−180
+149%
70
−149%
Fortnite 300−350
+47.3%
200−210
−47.3%
Forza Horizon 4 283
+54.6%
180−190
−54.6%
Forza Horizon 5 180−190
+29%
140−150
−29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
Valorant 350−400
+37.1%
260−270
−37.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 190−200
+35.4%
140−150
−35.4%
Battlefield 5 196
+32.4%
140−150
−32.4%
Counter-Strike 2 300−350
+20.5%
250−260
−20.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+40%
110−120
−40%
Dota 2 160−170
+70.7%
99
−70.7%
Far Cry 5 170−180
+168%
65
−168%
Fortnite 300−350
+47.3%
200−210
−47.3%
Forza Horizon 4 279
+52.5%
180−190
−52.5%
Forza Horizon 5 180−190
+29%
140−150
−29%
Grand Theft Auto V 160−170
+38%
121
−38%
Metro Exodus 164
+2.5%
160
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
+62.3%
199
−62.3%
Valorant 350−400
+37.1%
260−270
−37.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+33.1%
140−150
−33.1%
Cyberpunk 2077 160−170
+40%
110−120
−40%
Dota 2 160−170
+96.5%
86
−96.5%
Far Cry 5 170−180
+181%
62
−181%
Forza Horizon 4 248
+35.5%
180−190
−35.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+4.5%
157
−4.5%
Valorant 411
+55.7%
260−270
−55.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+47.3%
200−210
−47.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+48.5%
130−140
−48.5%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+48.5%
300−350
−48.5%
Grand Theft Auto V 130−140
+53.4%
88
−53.4%
Metro Exodus 102
−67.6%
171
+67.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+49.2%
290−300
−49.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+67.5%
110−120
−67.5%
Cyberpunk 2077 90−95
+53.3%
60−65
−53.3%
Far Cry 5 150−160
+142%
64
−142%
Forza Horizon 4 231
+59.3%
140−150
−59.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+55.1%
95−100
−55.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+15.3%
130−140
−15.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Counter-Strike 2 85−90
+46.7%
60−65
−46.7%
Grand Theft Auto V 150−160
+24.8%
125
−24.8%
Metro Exodus 67
+21.8%
55
−21.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+23.2%
99
−23.2%
Valorant 300−350
+17%
280−290
−17%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+71.8%
75−80
−71.8%
Counter-Strike 2 85−90
+46.7%
60−65
−46.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+57.1%
27−30
−57.1%
Dota 2 150−160
+69.1%
94
−69.1%
Far Cry 5 100−110
+70%
60
−70%
Forza Horizon 4 162
+63.6%
95−100
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+28%
75−80
−28%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+16.2%
65−70
−16.2%

Vậy RX 6900 XT và Pro W6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 181%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro W6800 nhanh hơn 68%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Pro W6800 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.84 44.38
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 8 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 250 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6800: mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W6800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3945 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc Radeon Pro W6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.