Radeon RX 6900 XT vs A10G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và A10G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6900 XT
2020
16 GB GDDR6,300 Watt
69.58
+42.8%

RX 6900 XT vượt qua A10G với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2467
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.9722.36
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51209216
Tần số nhân1825 MHz1320 MHz
Tần số Boost2250 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture720.0492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS31.52 TFLOPS
ROPs12896
TMUs320288
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Cores8072

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s600.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và A10G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6900 XT 69.58
+42.8%
A10G 48.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26741
+42.8%
A10G 18723

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và A10G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD188
+44.6%
130−140
−44.6%
1440p130
+44.4%
90−95
−44.4%
4K81
+47.3%
55−60
−47.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.31không có dữ liệu
1440p7.68không có dữ liệu
4K12.33không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+49.1%
110−120
−49.1%
Cyberpunk 2077 160−170
+46.4%
110−120
−46.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 160−170
+49.1%
110−120
−49.1%
Cyberpunk 2077 76
+52%
50−55
−52%
Forza Horizon 4 350−400
+44.4%
270−280
−44.4%
Forza Horizon 5 170−180
+49.2%
120−130
−49.2%
Metro Exodus 126
+48.2%
85−90
−48.2%
Red Dead Redemption 2 120−130
+49.4%
85−90
−49.4%
Valorant 480
+60%
300−310
−60%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 160−170
+49.1%
110−120
−49.1%
Cyberpunk 2077 64
+60%
40−45
−60%
Dota 2 160−170
+51.8%
110−120
−51.8%
Far Cry 5 130−140
+45.6%
90−95
−45.6%
Fortnite 270−280
+43.7%
190−200
−43.7%
Forza Horizon 4 350−400
+44.4%
270−280
−44.4%
Forza Horizon 5 170−180
+49.2%
120−130
−49.2%
Grand Theft Auto V 160−170
+51.8%
110−120
−51.8%
Metro Exodus 123
+44.7%
85−90
−44.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Red Dead Redemption 2 124
+45.9%
85−90
−45.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+45%
120−130
−45%
Valorant 300−350
+45.4%
240−250
−45.4%
World of Tanks 270−280
+46.8%
190−200
−46.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 160−170
+49.1%
110−120
−49.1%
Cyberpunk 2077 53
+51.4%
35−40
−51.4%
Dota 2 160−170
+51.8%
110−120
−51.8%
Far Cry 5 130−140
+45.6%
90−95
−45.6%
Forza Horizon 4 350−400
+44.4%
270−280
−44.4%
Forza Horizon 5 170−180
+49.2%
120−130
−49.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Valorant 411
+46.8%
280−290
−46.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Dota 2 130−140
+50%
90−95
−50%
Grand Theft Auto V 130−140
+50%
90−95
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Red Dead Redemption 2 82
+49.1%
55−60
−49.1%
World of Tanks 450−500
+63%
300−310
−63%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+45%
60−65
−45%
Cyberpunk 2077 36
+50%
24−27
−50%
Far Cry 5 160−170
+45.5%
110−120
−45.5%
Forza Horizon 4 250−260
+48.2%
170−180
−48.2%
Forza Horizon 5 130−140
+47.8%
90−95
−47.8%
Metro Exodus 117
+46.3%
80−85
−46.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+54%
100−105
−54%
Valorant 328
+49.1%
220−230
−49.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Dota 2 150−160
+56%
100−105
−56%
Grand Theft Auto V 150−160
+56%
100−105
−56%
Metro Exodus 67
+48.9%
45−50
−48.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+49.3%
140−150
−49.3%
Red Dead Redemption 2 55
+57.1%
35−40
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+57%
100−105
−57%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+50%
60−65
−50%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 17
+70%
10−11
−70%
Dota 2 150−160
+56%
100−105
−56%
Far Cry 5 100−110
+50%
70−75
−50%
Fortnite 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
Forza Horizon 4 130−140
+46.3%
95−100
−46.3%
Forza Horizon 5 80−85
+50.9%
55−60
−50.9%
Valorant 185
+54.2%
120−130
−54.2%

Vậy RX 6900 XT và A10G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 47% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.58 48.72
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 150 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10G: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn A10G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A10G dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6900 XT và A10G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3858 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 40 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6900 XT hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.