GeForce RTX 2070 Super Mobile vs Radeon RX 6600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon RX 6600S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070 Super Mobile
2020
8 GB GDDR6, 115 Watt
36.57
+12.9%

RTX 2070 Super Mobile vượt qua RX 6600S với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon RX 6600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137178
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.8027.75
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104BNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon RX 6600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon RX 6600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân1140 MHz1700 MHz
Tần số Boost1380 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million11,060 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture220.8224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.066 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160112
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon RX 6600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon RX 6600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon RX 6600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon RX 6600S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon RX 6600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon RX 6600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+21%
100−110
−21%
1440p78
+20%
65−70
−20%
4K46
+15%
40−45
−15%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 100−105
+14.9%
85−90
−14.9%
Counter-Strike 2 75−80
+17.2%
60−65
−17.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+13.2%
65−70
−13.2%
Atomic Heart 100−105
+14.9%
85−90
−14.9%
Battlefield 5 166
+48.2%
110−120
−48.2%
Counter-Strike 2 75−80
+17.2%
60−65
−17.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+13.2%
65−70
−13.2%
Far Cry 5 100−110
+11.2%
95−100
−11.2%
Fortnite 164
+18%
130−140
−18%
Forza Horizon 4 130−140
+11.9%
110−120
−11.9%
Forza Horizon 5 95−100
+12.5%
85−90
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+13.3%
120−130
−13.3%
Valorant 200−210
+7.9%
190−200
−7.9%
Atomic Heart 100−105
+14.9%
85−90
−14.9%
Battlefield 5 152
+35.7%
110−120
−35.7%
Counter-Strike 2 75−80
+17.2%
60−65
−17.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.1%
270−280
−1.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+13.2%
65−70
−13.2%
Dota 2 130
−3.1%
130−140
+3.1%
Far Cry 5 100−110
+11.2%
95−100
−11.2%
Fortnite 156
+12.2%
130−140
−12.2%
Forza Horizon 4 130−140
+11.9%
110−120
−11.9%
Forza Horizon 5 95−100
+12.5%
85−90
−12.5%
Grand Theft Auto V 129
+21.7%
100−110
−21.7%
Metro Exodus 87
+26.1%
65−70
−26.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+13.3%
120−130
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+68%
95−100
−68%
Valorant 200−210
+7.9%
190−200
−7.9%
Battlefield 5 141
+25.9%
110−120
−25.9%
Counter-Strike 2 75−80
+17.2%
60−65
−17.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+13.2%
65−70
−13.2%
Dota 2 124
−8.1%
130−140
+8.1%
Far Cry 5 105
+7.1%
95−100
−7.1%
Forza Horizon 4 130−140
+11.9%
110−120
−11.9%
Forza Horizon 5 95−100
+12.5%
85−90
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+13.3%
120−130
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
−11.5%
95−100
+11.5%
Valorant 163
−17.2%
190−200
+17.2%
Fortnite 129
−7.8%
130−140
+7.8%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+11.5%
200−210
−11.5%
Grand Theft Auto V 65−70
+15.5%
55−60
−15.5%
Metro Exodus 54
+28.6%
40−45
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+5.7%
220−230
−5.7%
Battlefield 5 110
+35.8%
80−85
−35.8%
Counter-Strike 2 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+18.8%
30−35
−18.8%
Far Cry 5 80−85
+14.1%
70−75
−14.1%
Forza Horizon 4 90−95
+16%
80−85
−16%
Forza Horizon 5 60−65
+11.1%
50−55
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Fortnite 93
+22.4%
75−80
−22.4%
Atomic Heart 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+16.7%
60−65
−16.7%
Metro Exodus 32
+23.1%
24−27
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+28.3%
45−50
−28.3%
Valorant 200−210
+13.8%
180−190
−13.8%
Battlefield 5 63
+34%
45−50
−34%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 100−110
+8.6%
90−95
−8.6%
Far Cry 5 40−45
+16.2%
35−40
−16.2%
Forza Horizon 4 60−65
+14.8%
50−55
−14.8%
Forza Horizon 5 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+20%
35−40
−20%
Fortnite 48
+33.3%
35−40
−33.3%

Vậy RTX 2070 Super Mobile và RX 6600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 68%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6600S nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (91%)
  • RX 6600S tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.57 32.38
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 80 Watt

RTX 2070 Super Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600S: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Mobile
GeForce RTX 2070 Super
AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6
395 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Super Mobile hoặc Radeon RX 6600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.