Radeon RX 6600S vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600S và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600S
2022
4 GB GDDR6, 80 Watt
27.83

RTX 5090 vượt qua RX 6600S với mức trọn vẹn là 212% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1782
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.89
Hiệu quả năng lượng27.7012.02
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179221760
Tần số nhân1700 MHz2017 MHz
Tần số Boost2000 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million92,200 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture224.01,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs64176
TMUs112680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Cores28170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600S và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600S và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600S và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600S 27.83
RTX 5090 86.85
+212%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600S 12444
RTX 5090 38838
+212%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
−230%
231
+230%
1440p60−65
−222%
193
+222%
4K45−50
−238%
152
+238%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.65
1440pkhông có dữ liệu10.36
4Kkhông có dữ liệu13.15

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
−189%
250−260
+189%
Counter-Strike 2 170−180
−90.8%
300−350
+90.8%
Cyberpunk 2077 65−70
−257%
240−250
+257%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
−189%
250−260
+189%
Battlefield 5 110−120
−75.9%
190−200
+75.9%
Counter-Strike 2 170−180
−90.8%
300−350
+90.8%
Cyberpunk 2077 65−70
−257%
240−250
+257%
Far Cry 5 95−100
−121%
210−220
+121%
Fortnite 130−140
−117%
300−350
+117%
Forza Horizon 4 110−120
−192%
300−350
+192%
Forza Horizon 5 95−100
−168%
250−260
+168%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−47.5%
170−180
+47.5%
Valorant 190−200
−256%
650−700
+256%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
−189%
250−260
+189%
Battlefield 5 110−120
−75.9%
190−200
+75.9%
Counter-Strike 2 170−180
−90.8%
300−350
+90.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.5%
270−280
+1.5%
Cyberpunk 2077 65−70
−257%
240−250
+257%
Dota 2 130−140
−199%
400−450
+199%
Far Cry 5 95−100
−121%
210−220
+121%
Fortnite 130−140
−117%
300−350
+117%
Forza Horizon 4 110−120
−192%
300−350
+192%
Forza Horizon 5 95−100
−168%
250−260
+168%
Grand Theft Auto V 100−110
−64.2%
170−180
+64.2%
Metro Exodus 65−70
+0%
69
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−47.5%
170−180
+47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−346%
400−450
+346%
Valorant 190−200
−256%
650−700
+256%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−75.9%
190−200
+75.9%
Cyberpunk 2077 65−70
−257%
240−250
+257%
Dota 2 130−140
−199%
400−450
+199%
Far Cry 5 95−100
−121%
210−220
+121%
Forza Horizon 4 110−120
−192%
300−350
+192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−47.5%
170−180
+47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−269%
358
+269%
Valorant 190−200
−256%
650−700
+256%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−117%
300−350
+117%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−333%
300−350
+333%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−147%
500−550
+147%
Grand Theft Auto V 55−60
−191%
160−170
+191%
Metro Exodus 40−45
−381%
202
+381%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
−113%
450−500
+113%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−142%
190−200
+142%
Cyberpunk 2077 30−35
−394%
150−160
+394%
Far Cry 5 70−75
−193%
200−210
+193%
Forza Horizon 4 80−85
−278%
300−350
+278%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−517%
327
+517%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−98.7%
150−160
+98.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−433%
128
+433%
Counter-Strike 2 30−35
−164%
87
+164%
Grand Theft Auto V 60−65
−212%
180−190
+212%
Metro Exodus 24−27
−542%
167
+542%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−739%
386
+739%
Valorant 180−190
−83.4%
300−350
+83.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−189%
130−140
+189%
Counter-Strike 2 30−35
−361%
150−160
+361%
Cyberpunk 2077 14−16
−464%
75−80
+464%
Dota 2 90−95
−212%
290−300
+212%
Far Cry 5 35−40
−359%
170−180
+359%
Forza Horizon 4 50−55
−465%
300−350
+465%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−174%
95−100
+174%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−119%
75−80
+119%

Vậy RX 6600S và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 230% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 222% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 238% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 739%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.83 86.85
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 575 Watt

RX 6600S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 618.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 212.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2204 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600S hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.