GeForce RTX 2080 Super Max-Q vs Radeon RX 6600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Super Max-Q
2020
8 GB GDDR6, 80 Watt
35.63
+10%

RTX 2080 Super Max-Q vượt qua RX 6600S với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất144178
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.5327.75
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721792
Tần số nhân735 MHz1700 MHz
Tần số Boost1080 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million11,060 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture207.4224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.636 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs6464
TMUs192112
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super Max-Q 35.63
+10%
RX 6600S 32.38

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super Max-Q 13692
+10%
RX 6600S 12444

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Radeon RX 6600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110
+15.8%
95−100
−15.8%
1440p75
+15.4%
65−70
−15.4%
4K47
+17.5%
40−45
−17.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 95−100
+11.5%
85−90
−11.5%
Counter-Strike 2 70−75
+12.5%
60−65
−12.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+10.3%
65−70
−10.3%
Atomic Heart 95−100
+11.5%
85−90
−11.5%
Battlefield 5 139
+24.1%
110−120
−24.1%
Counter-Strike 2 70−75
+12.5%
60−65
−12.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+10.3%
65−70
−10.3%
Far Cry 5 115
+17.3%
95−100
−17.3%
Fortnite 121
−14.9%
130−140
+14.9%
Forza Horizon 4 120−130
+9.3%
110−120
−9.3%
Forza Horizon 5 95−100
+10.2%
85−90
−10.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+10%
120−130
−10%
Valorant 200−210
+6.3%
190−200
−6.3%
Atomic Heart 95−100
+11.5%
85−90
−11.5%
Battlefield 5 127
+13.4%
110−120
−13.4%
Counter-Strike 2 70−75
+12.5%
60−65
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.1%
270−280
−1.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+10.3%
65−70
−10.3%
Dota 2 124
−8.1%
130−140
+8.1%
Far Cry 5 108
+10.2%
95−100
−10.2%
Fortnite 114
−21.9%
130−140
+21.9%
Forza Horizon 4 120−130
+9.3%
110−120
−9.3%
Forza Horizon 5 95−100
+10.2%
85−90
−10.2%
Grand Theft Auto V 120
+13.2%
100−110
−13.2%
Metro Exodus 77
+11.6%
65−70
−11.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+10%
120−130
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+47.4%
95−100
−47.4%
Valorant 200−210
+6.3%
190−200
−6.3%
Battlefield 5 119
+6.3%
110−120
−6.3%
Counter-Strike 2 70−75
+12.5%
60−65
−12.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+10.3%
65−70
−10.3%
Dota 2 118
−13.6%
130−140
+13.6%
Far Cry 5 102
+4.1%
95−100
−4.1%
Forza Horizon 4 120−130
+9.3%
110−120
−9.3%
Forza Horizon 5 95−100
+10.2%
85−90
−10.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+10%
120−130
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
−10.2%
95−100
+10.2%
Valorant 154
−24%
190−200
+24%
Fortnite 100
−39%
130−140
+39%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+9.1%
200−210
−9.1%
Grand Theft Auto V 65−70
+12.1%
55−60
−12.1%
Metro Exodus 51
+21.4%
40−45
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+4.4%
220−230
−4.4%
Battlefield 5 96
+18.5%
80−85
−18.5%
Counter-Strike 2 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Far Cry 5 77
+8.5%
70−75
−8.5%
Forza Horizon 4 90−95
+12.3%
80−85
−12.3%
Forza Horizon 5 55−60
+9.3%
50−55
−9.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+11.3%
50−55
−11.3%
Fortnite 80
+5.3%
75−80
−5.3%
Atomic Heart 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 72
+20%
60−65
−20%
Metro Exodus 32
+23.1%
24−27
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+17.4%
45−50
−17.4%
Valorant 200−210
+10.5%
180−190
−10.5%
Battlefield 5 56
+19.1%
45−50
−19.1%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 102
+9.7%
90−95
−9.7%
Far Cry 5 42
+13.5%
35−40
−13.5%
Forza Horizon 4 60−65
+11.1%
50−55
−11.1%
Forza Horizon 5 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Fortnite 45
+25%
35−40
−25%

Vậy RTX 2080 Super Max-Q và RX 6600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 47%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, RX 6600S nhanh hơn 39%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Max-Q tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (88%)
  • RX 6600S tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.63 32.38
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm

RTX 2080 Super Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600S: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Max-Q
GeForce RTX 2080 Super Max-Q
AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
149 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super Max-Q hoặc Radeon RX 6600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.