Radeon RX 5500 XT vs RX 6600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
20.37

RX 6600S vượt qua RX 5500 XT với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247179
Vị trí theo mức độ phổ biến79không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.41không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.4827.70
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081792
Tần số nhân1607 MHz1700 MHz
Tần số Boost1845 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs3264
TMUs88112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 20.37
RX 6600S 27.83
+36.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9108
RX 6600S 12444
+36.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−29.9%
100−110
+29.9%
1440p44
−36.4%
60−65
+36.4%
4K25
−20%
30−35
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19không có dữ liệu
1440p3.84không có dữ liệu
4K6.76không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 98
+12.6%
85−90
−12.6%
Counter-Strike 2 254
+46%
170−180
−46%
Cyberpunk 2077 78
+14.7%
65−70
−14.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75
−16%
85−90
+16%
Battlefield 5 74
−51.4%
110−120
+51.4%
Counter-Strike 2 196
+12.6%
170−180
−12.6%
Cyberpunk 2077 61
−11.5%
65−70
+11.5%
Far Cry 5 105
+7.1%
95−100
−7.1%
Fortnite 110−120
−24.1%
130−140
+24.1%
Forza Horizon 4 78
−51.3%
110−120
+51.3%
Forza Horizon 5 109
+14.7%
95−100
−14.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
Valorant 150−160
−21.7%
190−200
+21.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 43
−102%
85−90
+102%
Battlefield 5 71
−57.7%
110−120
+57.7%
Counter-Strike 2 98
−77.6%
170−180
+77.6%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−10.5%
270−280
+10.5%
Cyberpunk 2077 45
−51.1%
65−70
+51.1%
Dota 2 149
+11.2%
130−140
−11.2%
Far Cry 5 96
−2.1%
95−100
+2.1%
Fortnite 110−120
−24.1%
130−140
+24.1%
Forza Horizon 4 66
−78.8%
110−120
+78.8%
Forza Horizon 5 94
−1.1%
95−100
+1.1%
Grand Theft Auto V 94
−12.8%
100−110
+12.8%
Metro Exodus 52
−32.7%
65−70
+32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−2.1%
95−100
+2.1%
Valorant 150−160
−21.7%
190−200
+21.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−64.7%
110−120
+64.7%
Cyberpunk 2077 40
−70%
65−70
+70%
Dota 2 143
+6.7%
130−140
−6.7%
Far Cry 5 89
−10.1%
95−100
+10.1%
Forza Horizon 4 56
−111%
110−120
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−67.2%
95−100
+67.2%
Valorant 114
−67.5%
190−200
+67.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−24.1%
130−140
+24.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55
−30.9%
70−75
+30.9%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−32.3%
200−210
+32.3%
Grand Theft Auto V 44
−31.8%
55−60
+31.8%
Metro Exodus 31
−35.5%
40−45
+35.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−16.3%
220−230
+16.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
−47.3%
80−85
+47.3%
Cyberpunk 2077 20
−60%
30−35
+60%
Far Cry 5 60
−18.3%
70−75
+18.3%
Forza Horizon 4 41
−97.6%
80−85
+97.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−43.2%
50−55
+43.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−46.2%
75−80
+46.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Counter-Strike 2 13
−154%
30−35
+154%
Grand Theft Auto V 42
−42.9%
60−65
+42.9%
Metro Exodus 19
−36.8%
24−27
+36.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−48.4%
45−50
+48.4%
Valorant 120−130
−41.4%
180−190
+41.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
−34.3%
45−50
+34.3%
Counter-Strike 2 21−24
−57.1%
30−35
+57.1%
Cyberpunk 2077 8
−75%
14−16
+75%
Dota 2 78
−19.2%
90−95
+19.2%
Far Cry 5 30
−23.3%
35−40
+23.3%
Forza Horizon 4 21
−157%
50−55
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−50%
35−40
+50%

Vậy RX 5500 XT và RX 6600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600S nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600S nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600S nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 46%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6600S nhanh hơn 157%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • RX 6600S tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (87%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.37 27.83
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 80 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600S: hiệu năng cao hơn 36.6%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6600S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3052 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon RX 6600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.