Radeon RX 6600S vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600S và Arc A380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600S
2022
4 GB GDDR6, 80 Watt
28.22
+87.8%

RX 6600S vượt qua Arc A380 với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600S và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất200349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.64
Hiệu quả năng lượng25.8914.71
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600S và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600S và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921024
Tần số nhân1700 MHz2000 MHz
Tần số Boost2000 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million7,200 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture224.0131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11264
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Cores288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600S và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600S và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600S và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600S và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600S và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600S 28.22
+87.8%
Arc A380 15.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600S 11715
+87.7%
Arc A380 6240

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600S và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
+80.9%
47
−80.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
−5.2%
183
+5.2%
Cyberpunk 2077 65−70
+65.9%
41
−65.9%
Hogwarts Legacy 65−70
+187%
23
−187%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+72.3%
65−70
−72.3%
Counter-Strike 2 170−180
+42.6%
122
−42.6%
Cyberpunk 2077 65−70
+106%
33
−106%
Far Cry 5 95−100
+58.1%
62
−58.1%
Fortnite 130−140
+63.5%
85−90
−63.5%
Forza Horizon 4 110−120
+55.3%
76
−55.3%
Forza Horizon 5 95−100
+31.9%
72
−31.9%
Hogwarts Legacy 65−70
+267%
18
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+114%
55−60
−114%
Valorant 190−200
+54%
120−130
−54%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+72.3%
65−70
−72.3%
Counter-Strike 2 170−180
+205%
57
−205%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+36.3%
200−210
−36.3%
Cyberpunk 2077 65−70
+134%
29
−134%
Dota 2 130−140
+91.4%
70−75
−91.4%
Far Cry 5 95−100
+71.9%
57
−71.9%
Fortnite 130−140
+63.5%
85−90
−63.5%
Forza Horizon 4 110−120
+63.9%
72
−63.9%
Forza Horizon 5 95−100
+48.4%
64
−48.4%
Grand Theft Auto V 100−110
+221%
33
−221%
Hogwarts Legacy 65−70
+408%
13
−408%
Metro Exodus 65−70
+72.5%
40
−72.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+114%
55−60
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+47%
66
−47%
Valorant 190−200
+54%
120−130
−54%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+72.3%
65−70
−72.3%
Cyberpunk 2077 65−70
+162%
26
−162%
Dota 2 130−140
+91.4%
70−75
−91.4%
Far Cry 5 95−100
+88.5%
52
−88.5%
Forza Horizon 4 110−120
+107%
57
−107%
Hogwarts Legacy 65−70
+843%
7
−843%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+114%
55−60
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+185%
34
−185%
Valorant 190−200
+54%
120−130
−54%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+63.5%
85−90
−63.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+140%
30−33
−140%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+87.5%
110−120
−87.5%
Grand Theft Auto V 55−60
+132%
24−27
−132%
Metro Exodus 40−45
+121%
18−20
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+13.6%
150−160
−13.6%
Valorant 220−230
+47.1%
150−160
−47.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+88.4%
40−45
−88.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+129%
14−16
−129%
Far Cry 5 70−75
+115%
30−35
−115%
Forza Horizon 4 80−85
+113%
35−40
−113%
Hogwarts Legacy 35−40
+119%
16−18
−119%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+130%
21−24
−130%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+124%
30−35
−124%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+200%
10−12
−200%
Grand Theft Auto V 60−65
+114%
27−30
−114%
Hogwarts Legacy 18−20
+111%
9−10
−111%
Metro Exodus 24−27
+136%
10−12
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+119%
21−24
−119%
Valorant 180−190
+115%
80−85
−115%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+114%
21−24
−114%
Counter-Strike 2 30−35
+200%
10−12
−200%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 90−95
+107%
45−50
−107%
Far Cry 5 35−40
+131%
16−18
−131%
Forza Horizon 4 50−55
+100%
27−30
−100%
Hogwarts Legacy 18−20
+111%
9−10
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+133%
14−16
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+140%
14−16
−140%

Vậy RX 6600S và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600S nhanh hơn 81% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6600S nhanh hơn 843%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A380 nhanh hơn 5%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600S tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Arc A380 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.22 15.03
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 75 Watt

RX 6600S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A380: mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600S vì nó vượt trội hơn Arc A380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A380 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 890 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600S hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.