Radeon RX 6500 vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500
16.83
+7.3%

RX 6500 vượt qua 780M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất301318
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu82.88
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhânkhông có dữ liệu800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.294 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 16.83
+7.3%
Radeon 780M 15.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7520
+7.3%
Radeon 780M 7009

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−2.9%
36
+2.9%
1440p21−24
−4.8%
22
+4.8%
4K12−14
−8.3%
13
+8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+6.9%
70−75
−6.9%
Far Cry 5 60−65
+37.8%
45
−37.8%
Fortnite 95−100
+5.4%
90−95
−5.4%
Forza Horizon 4 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Forza Horizon 5 55−60
−12.1%
65
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+7.8%
60−65
−7.8%
Valorant 130−140
+4.5%
130−140
−4.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+6.9%
70−75
−6.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+4.2%
210−220
−4.2%
Dota 2 100−110
+3.9%
100−110
−3.9%
Far Cry 5 60−65
+51.2%
41
−51.2%
Fortnite 95−100
+5.4%
90−95
−5.4%
Forza Horizon 4 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Forza Horizon 5 55−60
−3.4%
60
+3.4%
Grand Theft Auto V 65−70
+56.8%
44
−56.8%
Metro Exodus 35−40
+34.5%
29
−34.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+7.8%
60−65
−7.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+13%
46
−13%
Valorant 130−140
+4.5%
130−140
−4.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+6.9%
70−75
−6.9%
Dota 2 100−110
+3.9%
100−110
−3.9%
Far Cry 5 60−65
+59%
39
−59%
Forza Horizon 4 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+7.8%
60−65
−7.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+79.3%
29
−79.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+5.4%
90−95
−5.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+6.4%
120−130
−6.4%
Grand Theft Auto V 30−35
+72.2%
18
−72.2%
Metro Exodus 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Valorant 170−180
+4.8%
160−170
−4.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+8.3%
45−50
−8.3%
Far Cry 5 40−45
+51.9%
27
−51.9%
Forza Horizon 4 45−50
+7%
40−45
−7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+57.1%
21
−57.1%
Metro Exodus 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+73.3%
15
−73.3%
Valorant 100−110
+7.3%
95−100
−7.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+8%
24−27
−8%
Dota 2 60−65
+5%
60−65
−5%
Far Cry 5 20−22
+66.7%
12
−66.7%
Forza Horizon 4 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 49
+0%
49
+0%
Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%

Vậy RX 6500 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 nhanh hơn 79%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 780M nhanh hơn 12%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (67%)
  • Radeon 780M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.83 15.69

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6500 và Radeon 780M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1760 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.