Radeon RX 6500 vs RX 6550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500
20.34

RX 6550M vượt qua RX 6500 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất277220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.63
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1024
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2840 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,400 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu181.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.816 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500 20.34
RX 6550M 25.14
+23.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7817
RX 6550M 9661
+23.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−23.6%
68
+23.6%
1440p18−20
−33.3%
24
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−20.3%
75−80
+20.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%
Far Cry 5 65−70
−17.6%
80−85
+17.6%
Fortnite 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%
Forza Horizon 4 85−90
−43%
123
+43%
Forza Horizon 5 50−55
−22.2%
65−70
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−17.6%
160−170
+17.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
−17%
55−60
+17%
Valorant 80−85
−23.2%
100−110
+23.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−20.3%
75−80
+20.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%
Dota 2 70−75
−19.4%
85−90
+19.4%
Far Cry 5 65−70
+106%
33
−106%
Fortnite 100−110
−17.8%
120−130
+17.8%
Forza Horizon 4 85−90
−17.4%
101
+17.4%
Forza Horizon 5 50−55
−22.2%
65−70
+22.2%
Grand Theft Auto V 70−75
−21.1%
85−90
+21.1%
Metro Exodus 55−60
−20%
65−70
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−16.2%
150−160
+16.2%
Red Dead Redemption 2 45−50
−17%
55−60
+17%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−28.1%
80−85
+28.1%
Valorant 80−85
−23.2%
100−110
+23.2%
World of Tanks 230−240
−10.3%
250−260
+10.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−20.3%
75−80
+20.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%
Dota 2 70−75
−19.4%
85−90
+19.4%
Far Cry 5 65−70
−13.2%
75−80
+13.2%
Forza Horizon 4 85−90
−2.3%
88
+2.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−16.2%
150−160
+16.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−17.2%
75−80
+17.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−30.3%
40−45
+30.3%
Metro Exodus 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Red Dead Redemption 2 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Valorant 50−55
−22.6%
65−70
+22.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Far Cry 5 55−60
−34.5%
70−75
+34.5%
Forza Horizon 4 50−55
−26.4%
65−70
+26.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−29.4%
40−45
+29.4%
Metro Exodus 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−29.4%
40−45
+29.4%
Valorant 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−30%
24−27
+30%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Far Cry 5 24−27
−26.9%
30−35
+26.9%
Forza Horizon 4 30−33
−30%
35−40
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−23%
75−80
+23%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 35
+0%
35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
World of Tanks 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RX 6500 và RX 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6550M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6500 nhanh hơn 106%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6550M nhanh hơn 43%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RX 6550M tốt hơn trong 41bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 22các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.34 25.14

RX 6550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6550M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 và Radeon RX 6550M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 223 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500 hoặc Radeon RX 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.