GeForce RTX 3050 OEM vs T550 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 OEM và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 OEM
2022
8 GB GDDR6, 130 Watt
26.72
+148%

RTX 3050 OEM vượt qua T550 Mobile với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 OEM và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất195411
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.2737.07
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA106TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 OEM và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 OEM và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601024
Tần số nhân1515 MHz1065 MHz
Tần số Boost1755 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture140.4106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8064
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 OEM và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 OEM và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 OEM và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 OEM và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.67.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 OEM và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 OEM 26.72
+148%
T550 Mobile 10.77

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 OEM 11939
+148%
T550 Mobile 4812

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 OEM và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+135%
51
−135%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy RTX 3050 OEM và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.72 10.77
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 vào Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 23 Watt

RTX 3050 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 148.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của T550 Mobile: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 465.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn T550 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM
NVIDIA T550 Mobile
T550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 185 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 OEM hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.