Radeon RX 6300M vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6300M và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6300M
2022
2 GB GDDR6,35 Watt
16.71

780M vượt qua RX 6300M với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6300M và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất332306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng32.8783.89
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6300M và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6300M và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân2000 MHz800 MHz
Tần số Boost2400 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million25,390 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture115.2129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.686 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4848
Ray Tracing Cores1212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6300M và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6300M và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ32 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6300M và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6300M và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6300M và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6300M 16.71
Radeon 780M 18.28
+9.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6300M 6421
Radeon 780M 7027
+9.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6300M và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−16.7%
35
+16.7%
1440p14−16
−21.4%
17
+21.4%
4K12−14
−16.7%
14
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
−6.7%
32
+6.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−18.2%
39
+18.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−9.3%
55−60
+9.3%
Counter-Strike 2 30−33
+15.4%
26
−15.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+120%
15
−120%
Forza Horizon 4 65−70
+6.2%
65
−6.2%
Forza Horizon 5 40−45
−11.4%
45−50
+11.4%
Metro Exodus 45−50
+2.3%
44
−2.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Valorant 65−70
−10.4%
70−75
+10.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−9.3%
55−60
+9.3%
Counter-Strike 2 30−33
+20%
25
−20%
Cyberpunk 2077 30−35
+175%
12
−175%
Dota 2 60−65
+107%
29
−107%
Far Cry 5 55−60
+84.4%
32
−84.4%
Fortnite 90−95
−7.7%
95−100
+7.7%
Forza Horizon 4 65−70
+27.8%
54
−27.8%
Forza Horizon 5 40−45
−11.4%
45−50
+11.4%
Grand Theft Auto V 55−60
+31.1%
45
−31.1%
Metro Exodus 45−50
+40.6%
32
−40.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−7.7%
120−130
+7.7%
Red Dead Redemption 2 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−11.8%
55−60
+11.8%
Valorant 65−70
−10.4%
70−75
+10.4%
World of Tanks 200−210
−5.8%
220−230
+5.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−9.3%
55−60
+9.3%
Counter-Strike 2 30−33
−10%
30−35
+10%
Cyberpunk 2077 30−35
+175%
12
−175%
Dota 2 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Far Cry 5 55−60
−6.8%
60−65
+6.8%
Forza Horizon 4 65−70
+50%
46
−50%
Forza Horizon 5 40−45
−11.4%
45−50
+11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−7.7%
120−130
+7.7%
Valorant 65−70
−10.4%
70−75
+10.4%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+38.9%
18
−38.9%
Grand Theft Auto V 24−27
+36.8%
19
−36.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−7.1%
160−170
+7.1%
Red Dead Redemption 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
World of Tanks 110−120
−8.7%
120−130
+8.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Far Cry 5 40−45
−14.3%
45−50
+14.3%
Forza Horizon 4 40−45
+31.3%
32
−31.3%
Forza Horizon 5 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Metro Exodus 35−40
−10.8%
40−45
+10.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+15%
20
−15%
Valorant 40−45
−11.9%
45−50
+11.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 27−30
+38.1%
21
−38.1%
Grand Theft Auto V 27−30
+33.3%
21
−33.3%
Metro Exodus 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Red Dead Redemption 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+33.3%
21
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Far Cry 5 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Fortnite 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 4 24−27
+41.2%
17
−41.2%
Forza Horizon 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Valorant 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

Vậy RX 6300M và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6300M nhanh hơn 175%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 780M nhanh hơn 18%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6300M tốt hơn trong 21bài kiểm tra (33%)
  • Radeon 780M tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.71 18.28
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6300M và Radeon 780M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6300M và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6300M hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.