Radeon RX 6500 vs 760M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và Radeon 760M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 6500 vượt qua 760M với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 277 | 358 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 68.06 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Hawx Point |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 6500 và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 512 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 800 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2599 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 25,390 million |
Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 83.17 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 5.323 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 32 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 6500 và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | - | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 6500 và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 40−45
+29%
| 31
−29%
|
1440p | 24−27
+26.3%
| 19
−26.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 40−45
+36.7%
|
30
−36.7%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 60−65
+33.3%
|
45−50
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+242%
|
12
−242%
|
Far Cry 5 | 65−70
+51.1%
|
45−50
−51.1%
|
Fortnite | 100−110
+42.7%
|
75−80
−42.7%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+68.6%
|
51
−68.6%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+38.5%
|
35−40
−38.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+43.2%
|
95−100
−43.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+30.6%
|
35−40
−30.6%
|
Valorant | 80−85
+36.7%
|
60−65
−36.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 60−65
+33.3%
|
45−50
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+356%
|
9
−356%
|
Dota 2 | 70−75
+213%
|
23
−213%
|
Far Cry 5 | 65−70
+134%
|
29
−134%
|
Fortnite | 100−110
+28.9%
|
80−85
−28.9%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+95.5%
|
44
−95.5%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+38.5%
|
35−40
−38.5%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+109%
|
34
−109%
|
Metro Exodus | 55−60
+34.1%
|
40−45
−34.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+27.1%
|
100−110
−27.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+30.6%
|
35−40
−30.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
+42.2%
|
45−50
−42.2%
|
Valorant | 80−85
+36.7%
|
60−65
−36.7%
|
World of Tanks | 230−240
+21.9%
|
190−200
−21.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+33.3%
|
45−50
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+41.4%
|
27−30
−41.4%
|
Dota 2 | 70−75
+35.8%
|
50−55
−35.8%
|
Far Cry 5 | 65−70
+23.6%
|
55−60
−23.6%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+132%
|
37
−132%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+27.1%
|
100−110
−27.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
+42.2%
|
45−50
−42.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 100−110
+42.7%
|
75−80
−42.7%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 30−35
+50%
|
21−24
−50%
|
Metro Exodus | 45−50
+53.3%
|
30−33
−53.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
+38.5%
|
12−14
−38.5%
|
Valorant | 50−55
+51.4%
|
35−40
−51.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+36.7%
|
30−33
−36.7%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+45.5%
|
10−12
−45.5%
|
Far Cry 5 | 55−60
+52.8%
|
35−40
−52.8%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+43.2%
|
35−40
−43.2%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+48.6%
|
35−40
−48.6%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 30−35
+30.8%
|
24−27
−30.8%
|
Metro Exodus | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+30.8%
|
24−27
−30.8%
|
Valorant | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20−22
+42.9%
|
14−16
−42.9%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Dota 2 | 35−40
+34.6%
|
24−27
−34.6%
|
Far Cry 5 | 24−27
+36.8%
|
18−20
−36.8%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+42.9%
|
21−24
−42.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+52.5%
|
40−45
−52.5%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Metro Exodus | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
World of Tanks | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Vậy RX 6500 và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6500 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
- RX 6500 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6500 nhanh hơn 356%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6500 tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (66%)
- Hòa trong 22các bài kiểm tra (34%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.34 | 14.83 |
RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.2%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn Radeon 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 và Radeon 760M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.