Radeon RX 580 (di động) vs RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
18.86

RX 6500 chỉ vượt qua RX 580 (di động) với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất296281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.43không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1077 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture155.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
−2.6%
80−85
+2.6%
4K31
+3.3%
30−35
−3.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.87không có dữ liệu
4K9.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−3.2%
60−65
+3.2%
Counter-Strike 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Forza Horizon 4 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Forza Horizon 5 50−55
−3.8%
50−55
+3.8%
Metro Exodus 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Red Dead Redemption 2 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
Valorant 75−80
−3.8%
80−85
+3.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−3.2%
60−65
+3.2%
Counter-Strike 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Dota 2 66
−9.1%
70−75
+9.1%
Far Cry 5 65−70
−3.1%
65−70
+3.1%
Fortnite 68
−57.4%
100−110
+57.4%
Forza Horizon 4 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Forza Horizon 5 50−55
−3.8%
50−55
+3.8%
Grand Theft Auto V 62
−14.5%
70−75
+14.5%
Metro Exodus 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 198
+45.6%
130−140
−45.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+6.3%
60−65
−6.3%
Valorant 75−80
−3.8%
80−85
+3.8%
World of Tanks 220−230
−2.6%
230−240
+2.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−3.2%
60−65
+3.2%
Counter-Strike 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Dota 2 69
−4.3%
70−75
+4.3%
Far Cry 5 65−70
−3.1%
65−70
+3.1%
Forza Horizon 4 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Forza Horizon 5 50−55
+4%
50−55
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
−134%
130−140
+134%
Valorant 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
World of Tanks 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−2.5%
40−45
+2.5%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%
Forza Horizon 4 50−55
−6%
50−55
+6%
Forza Horizon 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Metro Exodus 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Grand Theft Auto V 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−3%
30−35
+3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Far Cry 5 24−27
−4%
24−27
+4%
Fortnite 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 4 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RX 580 (di động) và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 46%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 nhanh hơn 134%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • RX 6500 tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.86 19.69

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 6500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 6500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 (di động) hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.