Radeon RX 6500 vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500
20.34

Arc A750 vượt qua RX 6500 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất277180
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.48
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.75
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuDG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3584
Tần số nhânkhông có dữ liệu2050 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu225 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu17.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500 20.34
Arc A750 31.86
+56.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7817
Arc A750 12246
+56.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
−67.7%
109
+67.7%
1440p35−40
−68.6%
59
+68.6%
4K21−24
−71.4%
36
+71.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.65
1440pkhông có dữ liệu4.90
4Kkhông có dữ liệu8.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−43.8%
90−95
+43.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Far Cry 5 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
Fortnite 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%
Forza Horizon 4 85−90
−231%
285
+231%
Forza Horizon 5 50−55
−53.7%
80−85
+53.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−54.4%
210−220
+54.4%
Red Dead Redemption 2 45−50
−40.4%
65−70
+40.4%
Valorant 80−85
−54.9%
120−130
+54.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−43.8%
90−95
+43.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Dota 2 70−75
−37.5%
99
+37.5%
Far Cry 5 65−70
+0%
68
+0%
Fortnite 100−110
−39.3%
140−150
+39.3%
Forza Horizon 4 85−90
−178%
239
+178%
Forza Horizon 5 50−55
−53.7%
80−85
+53.7%
Grand Theft Auto V 70−75
−39.4%
99
+39.4%
Metro Exodus 55−60
−70.9%
94
+70.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−33.8%
180−190
+33.8%
Red Dead Redemption 2 45−50
−40.4%
65−70
+40.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−68.8%
100−110
+68.8%
Valorant 80−85
−54.9%
120−130
+54.9%
World of Tanks 230−240
−17.9%
270−280
+17.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−43.8%
90−95
+43.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Dota 2 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
Far Cry 5 65−70
−29.4%
85−90
+29.4%
Forza Horizon 4 85−90
−131%
199
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−33.8%
180−190
+33.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−24.2%
41
+24.2%
Metro Exodus 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%
Red Dead Redemption 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Valorant 50−55
−50.9%
80−85
+50.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−51.2%
60−65
+51.2%
Cyberpunk 2077 16−18
−50%
24−27
+50%
Far Cry 5 55−60
−81.8%
100−105
+81.8%
Forza Horizon 4 50−55
−174%
145
+174%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−32.4%
45
+32.4%
Metro Exodus 14−16
−187%
43
+187%
Red Dead Redemption 2 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−32.4%
45
+32.4%
Valorant 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−75%
35−40
+75%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Far Cry 5 24−27
−69.2%
40−45
+69.2%
Forza Horizon 4 30−33
−180%
84
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−55.7%
95−100
+55.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Metro Exodus 116
+0%
116
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 76
+0%
76
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
World of Tanks 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 86
+0%
86
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy RX 6500 và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A750 nhanh hơn 231%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 23các bài kiểm tra (41%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.34 31.86

Arc A750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 và Arc A750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 876 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500 hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.