Radeon RX 6500 vs Arc A310

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và Arc A310, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500
16.82
+37.6%

RX 6500 vượt qua Arc A310 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và Arc A310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất297377
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.97
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và Arc A310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và Arc A310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu64.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.072 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và Arc A310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và Arc A310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu124.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và Arc A310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và Arc A310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và Arc A310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 16.82
+37.6%
Arc A310 12.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7520
+37.6%
Arc A310 5464

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và Arc A310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+35.1%
37
−35.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+32.8%
55−60
−32.8%
Far Cry 5 60−65
+21.6%
51
−21.6%
Fortnite 95−100
+28.9%
75−80
−28.9%
Forza Horizon 4 75−80
+33.9%
55−60
−33.9%
Forza Horizon 5 55−60
+40.5%
40−45
−40.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+43.8%
45−50
−43.8%
Valorant 130−140
+23%
110−120
−23%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+32.8%
55−60
−32.8%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+22.3%
180−190
−22.3%
Dota 2 100−110
+41.3%
75−80
−41.3%
Far Cry 5 60−65
+31.9%
47
−31.9%
Fortnite 95−100
+28.9%
75−80
−28.9%
Forza Horizon 4 75−80
+33.9%
55−60
−33.9%
Forza Horizon 5 55−60
+40.5%
40−45
−40.5%
Grand Theft Auto V 65−70
+146%
28
−146%
Metro Exodus 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+43.8%
45−50
−43.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−7.7%
56
+7.7%
Valorant 130−140
+23%
110−120
−23%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+32.8%
55−60
−32.8%
Dota 2 100−110
+41.3%
75−80
−41.3%
Far Cry 5 60−65
+40.9%
44
−40.9%
Forza Horizon 4 75−80
+33.9%
55−60
−33.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+43.8%
45−50
−43.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+79.3%
29
−79.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+28.9%
75−80
−28.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+34.3%
95−100
−34.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Metro Exodus 24−27
+50%
16−18
−50%
Valorant 170−180
+25%
140−150
−25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+40.5%
35−40
−40.5%
Far Cry 5 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
Forza Horizon 4 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+44.8%
27−30
−44.8%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+32%
24−27
−32%
Metro Exodus 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+50%
18−20
−50%
Valorant 100−110
+44.4%
70−75
−44.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Dota 2 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Far Cry 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 154
+0%
154
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40
+0%
40
+0%
Counter-Strike 2 106
+0%
106
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy RX 6500 và Arc A310 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6500 nhanh hơn 146%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A310 nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (67%)
  • Arc A310 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.82 12.22

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn Arc A310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A310 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
Intel Arc A310
Arc A310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 262 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 hoặc Arc A310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.