Radeon RX 6500M vs RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500M
2022
4 GB GDDR6, 50 Watt
19.43

RX 6500 chỉ vượt qua RX 6500M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285280
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.77không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaNavi 24không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhân2000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2400 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture153.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.915 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x4không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500M 19.43
RX 6500 19.63
+1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500M 7737
RX 6500 7817
+1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+3.3%
60−65
−3.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 66
+61%
40−45
−61%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Cyberpunk 2077 33
−24.2%
40−45
+24.2%
Forza Horizon 4 114
+32.6%
85−90
−32.6%
Forza Horizon 5 68
+25.9%
50−55
−25.9%
Metro Exodus 50−55
+8%
50−55
−8%
Red Dead Redemption 2 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Valorant 101
+23.2%
80−85
−23.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Cyberpunk 2077 16
−156%
40−45
+156%
Dota 2 80
+11.1%
70−75
−11.1%
Far Cry 5 35
−91.4%
65−70
+91.4%
Fortnite 100−110
−0.9%
100−110
+0.9%
Forza Horizon 4 95
+10.5%
85−90
−10.5%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 69
−2.9%
70−75
+2.9%
Metro Exodus 19
−189%
55−60
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Red Dead Redemption 2 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−1.6%
60−65
+1.6%
Valorant 57
−43.9%
80−85
+43.9%
World of Tanks 230−240
−0.9%
230−240
+0.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 15
−173%
40−45
+173%
Dota 2 95
+31.9%
70−75
−31.9%
Far Cry 5 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
Forza Horizon 4 83
−3.6%
85−90
+3.6%
Forza Horizon 5 43
+7.5%
40−45
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Valorant 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Grand Theft Auto V 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
World of Tanks 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Forza Horizon 4 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Forza Horizon 5 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Metro Exodus 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Valorant 50−55
+4%
50−55
−4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RX 6500M và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6500M nhanh hơn 61%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6500 nhanh hơn 189%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (13%)
  • RX 6500 tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 25 các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.43 19.63

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500M và Radeon RX 6500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 529 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500M hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.