Radeon RX 470 (di động) vs GeForce GTX 880M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 880M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 85 Watt
18.25

GTX 880M SLI vượt qua RX 470 (di động) với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất314266
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.33không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.727.17
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereN15E-GX-A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483072
Tần số nhân926 MHz954 MHz
Tần số Boost1074 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million2x 3540 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt206 Watt
Tốc độ xử lý texture137.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz5000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (FL 11_0)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 880M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 470 (di động) 18.25
GTX 880M SLI 21.55
+18.1%

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 (di động) 10715
GTX 880M SLI 11817
+10.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 880M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−23.3%
74
+23.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 45−50
−20%
50−55
+20%
Counter-Strike 2 30−35
−22.6%
35−40
+22.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Atomic Heart 45−50
−20%
50−55
+20%
Battlefield 5 70−75
−15.3%
80−85
+15.3%
Counter-Strike 2 30−35
−22.6%
35−40
+22.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Far Cry 5 55−60
−17.2%
65−70
+17.2%
Fortnite 90−95
−12.9%
100−110
+12.9%
Forza Horizon 4 70−75
−17.1%
80−85
+17.1%
Forza Horizon 5 45−50
−21.3%
55−60
+21.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−20.3%
75−80
+20.3%
Valorant 130−140
−11.3%
140−150
+11.3%
Atomic Heart 45−50
−20%
50−55
+20%
Battlefield 5 70−75
−15.3%
80−85
+15.3%
Counter-Strike 2 30−35
−22.6%
35−40
+22.6%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−9.7%
230−240
+9.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Dota 2 100−110
−9.8%
110−120
+9.8%
Far Cry 5 55−60
−17.2%
65−70
+17.2%
Fortnite 90−95
−12.9%
100−110
+12.9%
Forza Horizon 4 70−75
−17.1%
80−85
+17.1%
Forza Horizon 5 45−50
−21.3%
55−60
+21.3%
Grand Theft Auto V 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Metro Exodus 35−40
−22.2%
40−45
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−20.3%
75−80
+20.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−20.8%
55−60
+20.8%
Valorant 130−140
−11.3%
140−150
+11.3%
Battlefield 5 70−75
−15.3%
80−85
+15.3%
Counter-Strike 2 30−35
−22.6%
35−40
+22.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Dota 2 100−110
−9.8%
110−120
+9.8%
Far Cry 5 55−60
−17.2%
65−70
+17.2%
Forza Horizon 4 70−75
−17.1%
80−85
+17.1%
Forza Horizon 5 45−50
−21.3%
55−60
+21.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−20.3%
75−80
+20.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−20.8%
55−60
+20.8%
Valorant 130−140
−11.3%
140−150
+11.3%
Fortnite 90−95
−12.9%
100−110
+12.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−16%
140−150
+16%
Grand Theft Auto V 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Metro Exodus 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.8%
170−180
+4.8%
Valorant 160−170
−10.7%
180−190
+10.7%
Battlefield 5 45−50
−18.8%
55−60
+18.8%
Counter-Strike 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Far Cry 5 35−40
−21.1%
45−50
+21.1%
Forza Horizon 4 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%
Forza Horizon 5 30−35
−16.1%
35−40
+16.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%
Fortnite 35−40
−20.5%
45−50
+20.5%
Atomic Heart 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Metro Exodus 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−25%
30−33
+25%
Valorant 95−100
−19.8%
110−120
+19.8%
Battlefield 5 24−27
−24%
30−35
+24%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 60−65
−15%
65−70
+15%
Far Cry 5 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Forza Horizon 4 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Forza Horizon 5 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RX 470 (di động) và GTX 880M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M SLI nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 880M SLI nhanh hơn 31%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M SLI tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.25 21.55
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 12 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 206 Watt

RX 470 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 142.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 880M SLI: hiệu năng cao hơn 18.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 880M SLI
GeForce GTX 880M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 (di động) hoặc GeForce GTX 880M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.