Radeon RX 470 (di động) vs GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 85 Watt
16.24
+44.7%

RX 470 (di động) vượt qua GTX 1050 Mobile 3 GB với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất345439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.6711.49
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân926 MHz1366 MHz
Tần số Boost1074 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture137.569.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs3224
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Sons of the Forest 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Counter-Strike 2 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Far Cry 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Fortnite 90−95
+53.3%
60−65
−53.3%
Forza Horizon 4 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Forza Horizon 5 50−55
+51.4%
35−40
−51.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Sons of the Forest 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Valorant 130−140
+46.7%
90−95
−46.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Counter-Strike 2 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+50.7%
140−150
−50.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Dota 2 100−110
+55.4%
65−70
−55.4%
Far Cry 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Fortnite 90−95
+53.3%
60−65
−53.3%
Forza Horizon 4 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Forza Horizon 5 50−55
+51.4%
35−40
−51.4%
Grand Theft Auto V 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Metro Exodus 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Sons of the Forest 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
Valorant 130−140
+46.7%
90−95
−46.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Dota 2 100−110
+55.4%
65−70
−55.4%
Far Cry 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Forza Horizon 4 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Sons of the Forest 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
Valorant 130−140
+46.7%
90−95
−46.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+53.3%
60−65
−53.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+53.8%
80−85
−53.8%
Grand Theft Auto V 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Metro Exodus 21−24
+50%
14−16
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+45.5%
110−120
−45.5%
Valorant 160−170
+49.1%
110−120
−49.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Forza Horizon 4 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Sons of the Forest 21−24
+50%
14−16
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Grand Theft Auto V 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Metro Exodus 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+50%
16−18
−50%
Valorant 90−95
+56.7%
60−65
−56.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Far Cry 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Forza Horizon 4 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
Sons of the Forest 12−14
+50%
8−9
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.24 11.22
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 75 Watt

RX 470 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 470 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 (di động) hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.