GeForce GTX 1070 (di động) vs Radeon RX 470 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon RX 470 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5,120 Watt
28.62
+56.9%

GTX 1070 (di động) vượt qua RX 470 (di động) với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất200307
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.5710.19
Hiệu quả năng lượng16.4214.77
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104BEllesmere
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $549.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 249% so với RX 470 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202048
Tần số nhân1506 MHz926 MHz
Tần số Boost1645 MHz1074 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt85 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.6137.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS4.399 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon RX 470 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 (di động) 28.62
+56.9%
RX 470 (di động) 18.24

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 (di động) 17237
+60.9%
RX 470 (di động) 10715

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon RX 470 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+66.7%
60−65
−66.7%
1440p59
+68.6%
35−40
−68.6%
4K45
+66.7%
27−30
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.90
+135%
9.17
−135%
1440p6.61
+138%
15.71
−138%
4K8.67
+135%
20.37
−135%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 135% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 138% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 135% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+71.9%
30−35
−71.9%
Cyberpunk 2077 55−60
+63.9%
35−40
−63.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 69
+19%
55−60
−19%
Counter-Strike 2 55−60
+71.9%
30−35
−71.9%
Cyberpunk 2077 26
−38.5%
35−40
+38.5%
Forza Horizon 4 120−130
+69.7%
75−80
−69.7%
Forza Horizon 5 75−80
+53.1%
45−50
−53.1%
Metro Exodus 77
+57.1%
45−50
−57.1%
Red Dead Redemption 2 86
+100%
40−45
−100%
Valorant 128
+73%
70−75
−73%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
+74.1%
55−60
−74.1%
Counter-Strike 2 55−60
+71.9%
30−35
−71.9%
Cyberpunk 2077 21
−71.4%
35−40
+71.4%
Dota 2 62
−4.8%
65−70
+4.8%
Far Cry 5 68
+7.9%
60−65
−7.9%
Fortnite 137
+39.8%
95−100
−39.8%
Forza Horizon 4 120−130
+69.7%
75−80
−69.7%
Forza Horizon 5 75−80
+53.1%
45−50
−53.1%
Grand Theft Auto V 92
+41.5%
65−70
−41.5%
Metro Exodus 60
+22.4%
45−50
−22.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 228
+82.4%
120−130
−82.4%
Red Dead Redemption 2 39
−10.3%
40−45
+10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+77.2%
55−60
−77.2%
Valorant 79
+6.8%
70−75
−6.8%
World of Tanks 270−280
+22.7%
220−230
−22.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+8.6%
55−60
−8.6%
Counter-Strike 2 55−60
+71.9%
30−35
−71.9%
Cyberpunk 2077 18
−100%
35−40
+100%
Dota 2 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
Far Cry 5 80−85
+31.7%
60−65
−31.7%
Forza Horizon 4 120−130
+69.7%
75−80
−69.7%
Forza Horizon 5 75−80
+53.1%
45−50
−53.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
−56.3%
120−130
+56.3%
Valorant 112
+51.4%
70−75
−51.4%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+78.6%
27−30
−78.6%
Grand Theft Auto V 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.1%
160−170
−6.1%
Red Dead Redemption 2 24
+50%
16−18
−50%
World of Tanks 180−190
+48.8%
120−130
−48.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+56.8%
35−40
−56.8%
Counter-Strike 2 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Cyberpunk 2077 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Far Cry 5 85−90
+85.1%
45−50
−85.1%
Forza Horizon 4 75−80
+69.6%
45−50
−69.6%
Forza Horizon 5 45−50
+58.6%
27−30
−58.6%
Metro Exodus 62
+51.2%
40−45
−51.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+76%
24−27
−76%
Valorant 76
+65.2%
45−50
−65.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Dota 2 53
+71%
30−35
−71%
Grand Theft Auto V 53
+71%
30−35
−71%
Metro Exodus 21
+61.5%
12−14
−61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+139%
50−55
−139%
Red Dead Redemption 2 16
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+71%
30−35
−71%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+77.8%
18−20
−77.8%
Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
+64.5%
30−35
−64.5%
Far Cry 5 35−40
+69.6%
21−24
−69.6%
Fortnite 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Forza Horizon 4 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 5 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Valorant 39
+85.7%
21−24
−85.7%

Vậy GTX 1070 (di động) và RX 470 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1070 (di động) nhanh hơn 139%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 470 (di động) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (88%)
  • RX 470 (di động) tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.62 18.24
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 85 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 470 (di động): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon RX 470 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc Radeon RX 470 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.