GeForce GTX 980M SLI vs Radeon RX 470 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5,200 Watt
24.68
+35.3%

GTX 980M SLI vượt qua RX 470 (di động) với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất228307
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.20
Hiệu quả năng lượng8.4914.77
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuEllesmere
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722048
Tần số nhân1038 MHz926 MHz
Tần số Boost1127 MHz1074 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu137.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.399 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980M SLI 24.68
+35.3%
RX 470 (di động) 18.24

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M SLI 18632
+73.9%
RX 470 (di động) 10715

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+42.1%
95−100
−42.1%
Full HD110
+37.5%
80−85
−37.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.87

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+31%
55−60
−31%
Counter-Strike 2 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
Forza Horizon 4 100−110
+42.1%
75−80
−42.1%
Forza Horizon 5 65−70
+32.7%
45−50
−32.7%
Metro Exodus 65−70
+32.7%
45−50
−32.7%
Red Dead Redemption 2 50−55
+25.6%
40−45
−25.6%
Valorant 95−100
+33.8%
70−75
−33.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+31%
55−60
−31%
Counter-Strike 2 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
Dota 2 85−90
+30.8%
65−70
−30.8%
Far Cry 5 75−80
+20.6%
60−65
−20.6%
Fortnite 120−130
+26.5%
95−100
−26.5%
Forza Horizon 4 100−110
+42.1%
75−80
−42.1%
Forza Horizon 5 65−70
+32.7%
45−50
−32.7%
Grand Theft Auto V 85−90
+30.8%
65−70
−30.8%
Metro Exodus 65−70
+32.7%
45−50
−32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+24.8%
120−130
−24.8%
Red Dead Redemption 2 50−55
+25.6%
40−45
−25.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+80.7%
55−60
−80.7%
Valorant 95−100
+33.8%
70−75
−33.8%
World of Tanks 250−260
+16.4%
220−230
−16.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+31%
55−60
−31%
Counter-Strike 2 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
Dota 2 85−90
+30.8%
65−70
−30.8%
Far Cry 5 75−80
+20.6%
60−65
−20.6%
Forza Horizon 4 100−110
+42.1%
75−80
−42.1%
Forza Horizon 5 65−70
+32.7%
45−50
−32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+24.8%
120−130
−24.8%
Valorant 95−100
+33.8%
70−75
−33.8%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Grand Theft Auto V 40−45
+44.8%
27−30
−44.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.1%
160−170
−6.1%
Red Dead Redemption 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
World of Tanks 160−170
+30.4%
120−130
−30.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+35.1%
35−40
−35.1%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+50%
14−16
−50%
Far Cry 5 70−75
+53.2%
45−50
−53.2%
Forza Horizon 4 65−70
+43.5%
45−50
−43.5%
Forza Horizon 5 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Metro Exodus 55−60
+36.6%
40−45
−36.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+48%
24−27
−48%
Valorant 65−70
+43.5%
45−50
−43.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Dota 2 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Grand Theft Auto V 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Metro Exodus 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+38.9%
50−55
−38.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Far Cry 5 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Fortnite 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Forza Horizon 4 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Forza Horizon 5 21−24
+40%
14−16
−40%
Valorant 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%

Vậy GTX 980M SLI và RX 470 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI nhanh hơn 42% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980M SLI nhanh hơn 81%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI đã vượt qua RX 470 (di động) trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.68 18.24
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 4 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 85 Watt

GTX 980M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 470 (di động): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 135.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 470 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI
AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980M SLI hoặc Radeon RX 470 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.