Radeon RX 470 (di động) vs GeForce GTX 670MX SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 670MX SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5,85 Watt
18.24
+83.7%

RX 470 (di động) vượt qua GTX 670MX SLI với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 670MX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất307460
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.774.56
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereN13E-GR
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 670MX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 670MX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481920
Tần số nhân926 MHz600 MHz
Tần số Boost1074 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million5080 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture137.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 670MX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 670MX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2800 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 670MX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 670MX SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 670MX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 670MX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+76.5%
68
−76.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.58không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+81.3%
30−35
−81.3%
Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%
Forza Horizon 4 75−80
+90%
40−45
−90%
Forza Horizon 5 45−50
+96%
24−27
−96%
Metro Exodus 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
Red Dead Redemption 2 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
Valorant 70−75
+94.7%
35−40
−94.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+81.3%
30−35
−81.3%
Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%
Dota 2 65−70
+80.6%
35−40
−80.6%
Far Cry 5 60−65
+53.7%
40−45
−53.7%
Fortnite 95−100
+69%
55−60
−69%
Forza Horizon 4 75−80
+90%
40−45
−90%
Forza Horizon 5 45−50
+96%
24−27
−96%
Grand Theft Auto V 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Metro Exodus 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+62.3%
75−80
−62.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+90%
30−33
−90%
Valorant 70−75
+94.7%
35−40
−94.7%
World of Tanks 220−230
+31%
168
−31%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+81.3%
30−35
−81.3%
Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%
Dota 2 65−70
+80.6%
35−40
−80.6%
Far Cry 5 60−65
+53.7%
40−45
−53.7%
Forza Horizon 4 75−80
+90%
40−45
−90%
Forza Horizon 5 45−50
+96%
24−27
−96%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+62.3%
75−80
−62.3%
Valorant 70−75
+94.7%
35−40
−94.7%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+115%
12−14
−115%
Grand Theft Auto V 27−30
+123%
12−14
−123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+251%
45−50
−251%
Red Dead Redemption 2 16−18
+100%
8−9
−100%
World of Tanks 120−130
+76.1%
70−75
−76.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Far Cry 5 45−50
+124%
21−24
−124%
Forza Horizon 4 45−50
+109%
21−24
−109%
Forza Horizon 5 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Metro Exodus 40−45
+116%
18−20
−116%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Valorant 45−50
+84%
24−27
−84%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 30−35
+55%
20−22
−55%
Grand Theft Auto V 30−35
+55%
20−22
−55%
Metro Exodus 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Red Dead Redemption 2 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+55%
20−22
−55%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 30−35
+55%
20−22
−55%
Far Cry 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Fortnite 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 27−30
+108%
12−14
−108%
Forza Horizon 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 21−24
+110%
10−11
−110%

Vậy RX 470 (di động) và GTX 670MX SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 (di động) nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 470 (di động) nhanh hơn 251%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 (di động) đã vượt qua GTX 670MX SLI trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.24 9.93
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 1 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 150 Watt

RX 470 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.7%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 470 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 670MX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 670MX SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 670MX SLI
GeForce GTX 670MX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 470 (di động) hoặc GeForce GTX 670MX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.