Radeon RX 470 (di động) vs GeForce GTX 680MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 680MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5,85 Watt
18.24
+69.4%

RX 470 (di động) vượt qua GTX 680MX với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 680MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất307431
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.776.08
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEllesmerekhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 680MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 680MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481536
Tần số nhân926 MHz720 MHz
Tần số Boost1074 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million3540 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt122 Watt
Tốc độ xử lý texture137.592.2 billion/sec
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 680MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 680MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 680MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 680MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
3D Vision-+
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce GTX 680MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 680MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
+60.7%
56
−60.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+60%
20−22
−60%
Cyberpunk 2077 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
Counter-Strike 2 30−35
+60%
20−22
−60%
Cyberpunk 2077 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Forza Horizon 4 75−80
+76.7%
40−45
−76.7%
Forza Horizon 5 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
Metro Exodus 45−50
+69%
27−30
−69%
Red Dead Redemption 2 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%
Valorant 70−75
+76.2%
40−45
−76.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
Counter-Strike 2 30−35
+60%
20−22
−60%
Cyberpunk 2077 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Dota 2 65−70
+66.7%
35−40
−66.7%
Far Cry 5 60−65
+46.5%
40−45
−46.5%
Fortnite 95−100
+58.1%
60−65
−58.1%
Forza Horizon 4 75−80
+76.7%
40−45
−76.7%
Forza Horizon 5 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
Grand Theft Auto V 65−70
+66.7%
35−40
−66.7%
Metro Exodus 45−50
+69%
27−30
−69%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+52.4%
80−85
−52.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+78.1%
30−35
−78.1%
Valorant 70−75
+76.2%
40−45
−76.2%
World of Tanks 220−230
+43.8%
150−160
−43.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
Counter-Strike 2 30−35
+60%
20−22
−60%
Cyberpunk 2077 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Dota 2 65−70
+66.7%
35−40
−66.7%
Far Cry 5 60−65
+46.5%
40−45
−46.5%
Forza Horizon 4 75−80
+76.7%
40−45
−76.7%
Forza Horizon 5 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+52.4%
80−85
−52.4%
Valorant 70−75
+76.2%
40−45
−76.2%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Grand Theft Auto V 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+224%
50−55
−224%
Red Dead Redemption 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
World of Tanks 120−130
+62.3%
75−80
−62.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Far Cry 5 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 45−50
+84%
24−27
−84%
Forza Horizon 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Metro Exodus 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Valorant 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Grand Theft Auto V 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Metro Exodus 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+74.2%
30−35
−74.2%
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Far Cry 5 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Fortnite 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%

Vậy RX 470 (di động) và GTX 680MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 (di động) nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 470 (di động) nhanh hơn 224%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 (di động) đã vượt qua GTX 680MX trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.24 10.77
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 23 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 122 Watt

RX 470 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 470 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 470 (di động) và GeForce GTX 680MX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 680MX
GeForce GTX 680MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 470 (di động) hoặc GeForce GTX 680MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.