GeForce GTX 1650 (di động) vs Radeon RX 470 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX 470 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6,50 Watt
18.52
+1.5%

GTX 1650 (di động) chỉ vượt qua RX 470 (di động) với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304307
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.20
Hiệu quả năng lượng25.5014.77
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Ellesmere
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1380 MHz926 MHz
Tần số Boost1560 MHz1074 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million5,700 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture99.84137.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS4.399 TFLOPS
ROPs3232
TMUs64128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1401.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX 470 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 (di động) 18.52
+1.5%
RX 470 (di động) 18.24

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 (di động) 9313
RX 470 (di động) 10715
+15.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX 470 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+7.3%
55−60
−7.3%
1440p36
+2.9%
35−40
−2.9%
4K23
+9.5%
21−24
−9.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.00
1440pkhông có dữ liệu15.71
4Kkhông có dữ liệu26.19

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 38
+18.8%
30−35
−18.8%
Cyberpunk 2077 52
+44.4%
35−40
−44.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
+13.8%
55−60
−13.8%
Counter-Strike 2 33
+3.1%
30−35
−3.1%
Cyberpunk 2077 35
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 4 79
+3.9%
75−80
−3.9%
Forza Horizon 5 60
+22.4%
45−50
−22.4%
Metro Exodus 55
+12.2%
45−50
−12.2%
Red Dead Redemption 2 71
+65.1%
40−45
−65.1%
Valorant 83
+12.2%
70−75
−12.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 72
+24.1%
55−60
−24.1%
Counter-Strike 2 27
−18.5%
30−35
+18.5%
Cyberpunk 2077 28
−28.6%
35−40
+28.6%
Dota 2 72
+10.8%
65−70
−10.8%
Far Cry 5 62
−1.6%
60−65
+1.6%
Fortnite 95−100
+1%
95−100
−1%
Forza Horizon 4 64
−18.8%
75−80
+18.8%
Forza Horizon 5 34
−44.1%
45−50
+44.1%
Grand Theft Auto V 59
−10.2%
65−70
+10.2%
Metro Exodus 40
−22.5%
45−50
+22.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+32%
120−130
−32%
Red Dead Redemption 2 27
−59.3%
40−45
+59.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Valorant 47
−57.4%
70−75
+57.4%
World of Tanks 130
−69.2%
220−230
+69.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 56
−3.6%
55−60
+3.6%
Counter-Strike 2 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
Cyberpunk 2077 25
−44%
35−40
+44%
Dota 2 89
+36.9%
65−70
−36.9%
Far Cry 5 73
+15.9%
60−65
−15.9%
Forza Horizon 4 55
−38.2%
75−80
+38.2%
Forza Horizon 5 39
−25.6%
45−50
+25.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1.6%
120−130
−1.6%
Valorant 75−80
+1.4%
70−75
−1.4%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1.2%
160−170
−1.2%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
World of Tanks 120−130
+1.6%
120−130
−1.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%
Forza Horizon 4 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Forza Horizon 5 23
−26.1%
27−30
+26.1%
Metro Exodus 39
−5.1%
40−45
+5.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4%
24−27
−4%
Valorant 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 12
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
−14.9%
50−55
+14.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Cyberpunk 2077 6
+20%
5−6
−20%
Dota 2 45
+45.2%
30−35
−45.2%
Far Cry 5 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Fortnite 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 13
−15.4%
14−16
+15.4%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GTX 1650 (di động) và RX 470 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 (di động) nhanh hơn 65%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 470 (di động) nhanh hơn 69%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (53%)
  • RX 470 (di động) tốt hơn trong 21bài kiểm tra (33%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.52 18.24
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 4 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 85 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.5%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 470 (di động): dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX 470 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX 470 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3382 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc Radeon RX 470 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.